Cộng đồng

Anglický jazyk 4 třída comparatives

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'anglický 4 třída comparatives'

Angličtina - sloveso "to be"
Angličtina - sloveso "to be" Hoàn thành câu
bởi
4.třída - GEOMETRICKÝ KVÍZ
4.třída - GEOMETRICKÝ KVÍZ Mở hộp
bởi
Christmas
Christmas Nổ bóng bay
bởi
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Happy House 2 - On safari
Happy House 2 - On safari Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Wh-questions
Wh-questions Đố vui
bởi
A/an
A/an Đố vui
bởi
Happy House 1 - Pens and pencils_pexeso
Happy House 1 - Pens and pencils_pexeso Khớp cặp
bởi
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Happy House 1_postavy
Happy House 1_postavy Khớp cặp
bởi
CHIT CHAT 2 - 8. lekce (slovíčka)
CHIT CHAT 2 - 8. lekce (slovíčka) Khớp cặp
bởi
Numbers - groups | 1-10, 10-19, 20-100
Numbers - groups | 1-10, 10-19, 20-100 Sắp xếp nhóm
bởi
NUMBERS
NUMBERS Nối từ
bởi
Colours
Colours Nối từ
bởi
Numbers 1 - 100
Numbers 1 - 100 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Happy House 1_Colours_pexeso
Happy House 1_Colours_pexeso Khớp cặp
bởi
U1: Sports time
U1: Sports time Nối từ
bởi
Happy Street 2 - Unit 6 - Free time activities
Happy Street 2 - Unit 6 - Free time activities Nối từ
Parts of the body
Parts of the body Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Numbers
Numbers Tìm đáp án phù hợp
Kid's Box 3 Unit 0 - Spelling quiz
Kid's Box 3 Unit 0 - Spelling quiz Đố vui
bởi
Present simple - daily routine - 3rd person singular
Present simple - daily routine - 3rd person singular Hoàn thành câu
bởi
Kid's Box 3 Unit 1 - Family members (quiz)
Kid's Box 3 Unit 1 - Family members (quiz) Đố vui
bởi
Christmas vocab (level 2)
Christmas vocab (level 2) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Happy Street 2 Unit 3 What time is it?
Happy Street 2 Unit 3 What time is it? Đố vui
bởi
Bloggers 1 Unit 4D - Vocabulary
Bloggers 1 Unit 4D - Vocabulary Đố vui
bởi
 Kraj Vysočina
Kraj Vysočina Đố vui
Happy House 1_Unit 3_hračky
Happy House 1_Unit 3_hračky Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Wh - questions
Wh - questions Sắp xếp nhóm
bởi
Body
Body Gắn nhãn sơ đồ
Clothes + colours - Dressing up HH1
Clothes + colours - Dressing up HH1 Đố vui
bởi
Wh-questions
Wh-questions Đố vui
bởi
VEGETABLES - AJ - 4.třída
VEGETABLES - AJ - 4.třída Mở hộp
Happy House 2_Unit3_pexeso
Happy House 2_Unit3_pexeso Khớp cặp
bởi
Happy House 1_Unit 1-3
Happy House 1_Unit 1-3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
HH1_Pens and pencils_zvuk
HH1_Pens and pencils_zvuk Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Food - jídlo
Food - jídlo Câu đố hình ảnh
Happy House 2_Unit 3
Happy House 2_Unit 3 Tìm từ
bởi
U2: Prepositions - in, on, under, behind
U2: Prepositions - in, on, under, behind Nối từ
bởi
Wh-questions
Wh-questions Đố vui
bởi
Instructions
Instructions Gắn nhãn sơ đồ
bởi
WH Questions
WH Questions Đố vui
bởi
Halloween
Halloween Nối từ
bởi
U2: What's in the house - místnosti
U2: What's in the house - místnosti Đảo chữ
bởi
My house
My house Tìm đáp án phù hợp
bởi
Wh-questions_slovosled
Wh-questions_slovosled Phục hồi trật tự
bởi
Happy House 1_Unit 3_hračky_pexeso
Happy House 1_Unit 3_hračky_pexeso Khớp cặp
bởi
Summertime!
Summertime! Đố vui
bởi
Slovesa - AJ - 4.třída
Slovesa - AJ - 4.třída Đố vui
Happy House 2_Unit 3
Happy House 2_Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pády - ČJ - 4.třída
Pády - ČJ - 4.třída Mở hộp
VZORY ŽENSKÉHO A STŘEDNÍHO RODU
VZORY ŽENSKÉHO A STŘEDNÍHO RODU Sắp xếp nhóm
Clothes
Clothes Khớp cặp
zlomky - pojmenovávání
zlomky - pojmenovávání Nối từ
U2: Prepositions - in, on, under, behind
U2: Prepositions - in, on, under, behind Đố vui
bởi
Vzory podstatných jmen rodu středního
Vzory podstatných jmen rodu středního Nối từ
bởi
Happy House 1_postavy
Happy House 1_postavy Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
HH1_Pens and pencils
HH1_Pens and pencils Câu đố hình ảnh
bởi
Happy House 1 - postavy
Happy House 1 - postavy Nối từ
bởi
Have got / has got
Have got / has got Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?