Anglický jazyk 5 třída numbers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'anglický 5 třída numbers'
Numbers 1 - 100
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1 - 10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
A/an
Đố vui
Numbers - groups | 1-10, 10-19, 20-100
Sắp xếp nhóm
Wh - questions
Sắp xếp nhóm
Wh-questions
Đố vui
Wh-questions_slovosled
Phục hồi trật tự
Numbers 1-10_kvíz
Đố vui
Instructions
Gắn nhãn sơ đồ
WH Questions
Đố vui
Numbers 1 - 10_anagram
Đảo chữ
Have got / has got
Đố vui
Wh-questions
Đố vui
Numbers 1-100
Đố vui
Wh-questions
Đố vui
Halloween
Nối từ
To be, to have got
Đố vui
Numbers 1-10
Hangman (Treo cổ)
Practice TO HAVE GOT
Hoàn thành câu
Project 1 Unit 1 Numbers 1-100
Đập chuột chũi
Happy House 2 - On safari
Gắn nhãn sơ đồ
Angličtina - sloveso "to be"
Hoàn thành câu
Happy House 1_postavy
Khớp cặp
Dopravní značky (kvíz)
Đố vui
ŘÍMSKÉ ČÍSLICE 2
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 10-20 anagram
Đảo chữ
AJ - přivlastňovací zájmena
Nối từ
Project 1 Unit 3 Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Project 1 Unit 1 A/AN
Sắp xếp nhóm
Bloggers 1 Unit 0 - The order of the months
Thứ tự xếp hạng
Bloggers 1 Unit 3D - Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
Present simple questions
Phục hồi trật tự
Colours
Nối từ
Stupňování přídavných jmen
Đố vui
Halloween - fill in the gaps
Hoàn thành câu
To be, have got
Đố vui
My family
Nối từ
SVATÝ VÁCLAV
Đố vui
Happy House 1_Colours_pexeso
Khớp cặp
Odčítání zlomků se stejným jmenovatelem
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-10 (How many)
Đố vui
Numbers 1-10
Khớp cặp
Personal Pronouns kvíz
Đố vui
Possessive pronouns2
Tìm đáp án phù hợp
Possessive pronouns3
Tìm đáp án phù hợp
1.r_Numbers 1-12
Nối từ
Happy House 1_Unit 3_hračky
Vòng quay ngẫu nhiên
Happy House 2_Unit3_pexeso
Khớp cặp