Cộng đồng

8. třída Cizí jazyk

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8 třída cizí jazyk'

NJ8 - Unregelmäßigen Verben - nepravidelná slovesa - třídění časování
NJ8 - Unregelmäßigen Verben - nepravidelná slovesa - třídění časování Sắp xếp nhóm
bởi
Past Tense: Regular and Irregular Verbs
Past Tense: Regular and Irregular Verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
Wh-questions
Wh-questions Đố vui
bởi
Passive Voice - Present Simple
Passive Voice - Present Simple Hoàn thành câu
bởi
Nj8 - Unregelmäßigen Verben - nepravidelná slovesa - vyčasuj
Nj8 - Unregelmäßigen Verben - nepravidelná slovesa - vyčasuj Mở hộp
bởi
jazyk ruský - barvy
jazyk ruský - barvy Nối từ
bởi
1ое и 2ое спряжение глаголов
1ое и 2ое спряжение глаголов Đố vui
bởi
Квартира
Квартира Nối từ
Nj8- einen, eine, ein
Nj8- einen, eine, ein Hoàn thành câu
bởi
Klett maximal interaktiv - 1. díl, str. 64
Klett maximal interaktiv - 1. díl, str. 64 Hangman (Treo cổ)
Nj6 - Jednoduchá slovesa - vyčasuj
Nj6 - Jednoduchá slovesa - vyčasuj Mở hộp
bởi
Němčina
Němčina Phục hồi trật tự
Let's Explore 1 - School
Let's Explore 1 - School Gắn nhãn sơ đồ
bởi
1.r_Numbers 1-12
1.r_Numbers 1-12 Nối từ
bởi
Modal verbs B1 - Must/mustn't/have to/don't have to/don't need to/needn't/should/shouldn't
Modal verbs B1 - Must/mustn't/have to/don't have to/don't need to/needn't/should/shouldn't Đố vui
bởi
3.r_Fruit_Vegetables
3.r_Fruit_Vegetables Khớp cặp
bởi
Project 4 Unit 5 - Passive voice (different tenses)
Project 4 Unit 5 - Passive voice (different tenses) Đố vui
bởi
Irregular verbs 1 for practice (including audio)
Irregular verbs 1 for practice (including audio) Lật quân cờ
bởi
present perfect + already / yet / still
present perfect + already / yet / still Đố vui
bởi
Christmas
Christmas Vòng quay ngẫu nhiên
Will - reactions
Will - reactions Nối từ
bởi
Max Int L 2.1 - slovíčka 2.část (str.51)
Max Int L 2.1 - slovíčka 2.část (str.51) Nối từ
bởi
Modal verbs - different meanings - translation B1
Modal verbs - different meanings - translation B1 Nối từ
bởi
Perfektum
Perfektum Đố vui
bởi
Max Int L 2.1 - Schulfächer
Max Int L 2.1 - Schulfächer Tìm đáp án phù hợp
bởi
MM1: Zahlen 0-20 L2
MM1: Zahlen 0-20 L2 Mở hộp
Rozkazovací způsob
Rozkazovací způsob Hoàn thành câu
bởi
Schulsachen
Schulsachen Nối từ
directions
directions Nối từ
ČJ pro malé cizince 1; Naše škola; Místnosti ve škole
ČJ pro malé cizince 1; Naše škola; Místnosti ve škole Gắn nhãn sơ đồ
bởi
NJ7 - časování sloves R x F
NJ7 - časování sloves R x F Đúng hay sai
Parts of body - activity
Parts of body - activity Tìm đáp án phù hợp
In + Dativ (3. Fall)
In + Dativ (3. Fall) Hoàn thành câu
ZÁJMENO "JÁ"
ZÁJMENO "JÁ" Đố vui
Klett maximal interaktiv, 1. díl, 1. lekce
Klett maximal interaktiv, 1. díl, 1. lekce Nối từ
Azbuka psací 1
Azbuka psací 1 Nối từ
bởi
Stundenplan
Stundenplan Hangman (Treo cổ)
Zahlen 0-20
Zahlen 0-20 Tìm đáp án phù hợp
Always/sometimes/never _ TANJA
Always/sometimes/never _ TANJA Đố vui
bởi
RJ, číslovky 0-12
RJ, číslovky 0-12 Nối từ
bởi
BF1.1: určitý x neurčitý člen
BF1.1: určitý x neurčitý člen Hoàn thành câu
číslovky řadové
číslovky řadové Đập chuột chũi
bởi
Nj7 - können, müssen
Nj7 - können, müssen Đố vui
bởi
NJ_BF_Lernwortschatz_5L
NJ_BF_Lernwortschatz_5L Nối từ
počáteční slabiky - psací písmena
počáteční slabiky - psací písmena Tìm đáp án phù hợp
bởi
časování sloves
časování sloves Đố vui
bởi
Český jazyk 2. třída u, ů, ú
Český jazyk 2. třída u, ů, ú Đố vui
bởi
Max Int. Lektion 3.3 - wohin X wo
Max Int. Lektion 3.3 - wohin X wo Tìm đáp án phù hợp
bởi
Do you ........?
Do you ........? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
2 Fragen für A1
2 Fragen für A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Sein und heissen
Sein und heissen Đố vui
rj slovíčka 13A - слoварный запас 13А
rj slovíčka 13A - слoварный запас 13А Nối từ
Национальности
Национальности Tìm đáp án phù hợp
bởi
psací písmo - hledej obrázek ke slovu
psací písmo - hledej obrázek ke slovu Nối từ
bởi
Irregular verbs II
Irregular verbs II Sắp xếp nhóm
bởi
Feelings
Feelings Nối từ
Zahlen
Zahlen Nối từ
Happy Street 1/8  CLOTHES/Oblečení
Happy Street 1/8 CLOTHES/Oblečení Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Instructions.
Instructions. Nối từ
bởi
meine Familie
meine Familie Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?