Anglický jazyk 9 třída present continuous
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'anglický 9 třída present continuous'
Present continuous tense
Phục hồi trật tự
Bloggers 2 Unit 0D - Present simple or continuous?
Hoàn thành câu
Simple or Continuous?
Sắp xếp nhóm
Kid's Box 2 Unit 10 - Hobbies and present continuous
Gắn nhãn sơ đồ
PRESENT PERFECT
Đố vui
Activities on the beach
Gắn nhãn sơ đồ
Activities on the beach
Gắn nhãn sơ đồ
Ve městě - present continuous (11)
Gắn nhãn sơ đồ
Project 5 Unit 2B - First conditional
Hoàn thành câu
Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
A/an
Đố vui
Angličtina - sloveso "to be"
Hoàn thành câu
Christmas
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive Voice - Present Simple
Hoàn thành câu
Conversation Questions Part 1: Present, Past & Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Tense: Regular and Irregular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1 - 100
Thẻ bài ngẫu nhiên
Second Conditional sentences - unjumble
Phục hồi trật tự
Happy House 1_Colours_pexeso
Khớp cặp
Present Simple and Continuous
Lật quân cờ
Happy House 1_Unit 3_hračky
Vòng quay ngẫu nhiên
Happy House 2 - On safari
Gắn nhãn sơ đồ
Project 3 Unit 6 What's up
Khớp cặp
Spelling changes after adding -ing
Sắp xếp nhóm
Happy House 2_Unit 3
Tìm từ
Project 5 Unit 2A - Future
Hoàn thành câu
Instructions
Gắn nhãn sơ đồ
WH Questions
Đố vui
Phrasal verbs
Đố vui
Numbers 1-10_kvíz
Đố vui
Clothes
Khớp cặp
Wh - questions
Sắp xếp nhóm
Project 5 Unit 5 - Passive voice
Phục hồi trật tự
Body
Gắn nhãn sơ đồ
Summertime!
Đố vui
Happy House 2_Unit3_pexeso
Khớp cặp
Happy House 1_postavy
Khớp cặp
Happy House 1_Unit 3_hračky_pexeso
Khớp cặp
Project 4 - Irregular verbs
Khớp cặp
Numbers 1 - 10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wh-questions
Đố vui
Numbers 1 - 10_anagram
Đảo chữ
Present simple questions
Phục hồi trật tự
HH1_Pens and pencils
Câu đố hình ảnh
Present Tenses Contrast: Signal words
Lật quân cờ
Happy House 1_Unit 1-3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple - daily routine - 3rd person singular
Hoàn thành câu
Wh-questions_slovosled
Phục hồi trật tự