Cộng đồng

9. třída Skladba

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9 třída skladba'

Часы
Часы Đố vui
bởi
Druhy vedlejších vět
Druhy vedlejších vět Đố vui
bởi
Кто куда ходит?
Кто куда ходит? Hoàn thành câu
bởi
PROJECT 5 Unit 3A: second conditionals (choose)
PROJECT 5 Unit 3A: second conditionals (choose) Hoàn thành câu
bởi
QUIZ SHOW - LITERÁRNÍ POJMY
QUIZ SHOW - LITERÁRNÍ POJMY Chương trình đố vui
bởi
Hausarbeiten + Modalverbs (Klett 3.2)
Hausarbeiten + Modalverbs (Klett 3.2) Phục hồi trật tự
Vzorce - geometrické
Vzorce - geometrické Nối từ
bởi
Př-9 KOSTERNÍ SOUSTAVA (dolní končetina – stavba)
Př-9 KOSTERNÍ SOUSTAVA (dolní končetina – stavba) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Časování slovesa хотеть
Časování slovesa хотеть Hoàn thành câu
bởi
Urči podmínky lomených výrazů
Urči podmínky lomených výrazů Nối từ
Př-9 STAVBA KOSTI
Př-9 STAVBA KOSTI Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Př-9 KOSTERNÍ SOUSTAVA (horní končetina – stavba)
Př-9 KOSTERNÍ SOUSTAVA (horní končetina – stavba) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Für wen ist...
Für wen ist... Hoàn thành câu
bởi
present perfect + already / yet / still
present perfect + already / yet / still Đố vui
bởi
Christmas
Christmas Vòng quay ngẫu nhiên
Have you ever...?
Have you ever...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Project5 Unit1: Past simple + past continuous
Project5 Unit1: Past simple + past continuous Hoàn thành câu
bởi
PRESENT PERFECT
PRESENT PERFECT Đố vui
bởi
Project 5 Unit 0 - Which present? Simple or continuous
Project 5 Unit 0 - Which present? Simple or continuous Đố vui
bởi
Project 5 Unit 5A - Passive Voice
Project 5 Unit 5A - Passive Voice Đố vui
bởi
Project 5 Unit 2B - First conditional
Project 5 Unit 2B - First conditional Hoàn thành câu
bởi
Active and Passive Voice - present passive
Active and Passive Voice - present passive Đố vui
bởi
Spoj přísudky jmenné se sponou s přísudky slovesnými
Spoj přísudky jmenné se sponou s přísudky slovesnými Nối từ
Project 3 Unit 6 What's up
Project 3 Unit 6 What's up Khớp cặp
bởi
Present Simple and Continuous
Present Simple and Continuous Lật quân cờ
bởi
Pythagorova věta
Pythagorova věta Đố vui
bởi
Kleidung - Hangman
Kleidung - Hangman Hangman (Treo cổ)
Vyzkoušej se - grafy
Vyzkoušej se - grafy Đố vui
Poměr, měřítko mapy
Poměr, měřítko mapy Đố vui
Can you name .......  ?
Can you name ....... ? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
horniny a nerosty
horniny a nerosty Đố vui
Významové poměry mezi VH
Významové poměry mezi VH Đố vui
bởi
PROJECT 5 UNIT 1B: ADJECTIVES (character) FIND THE MATCH
PROJECT 5 UNIT 1B: ADJECTIVES (character) FIND THE MATCH Tìm đáp án phù hợp
bởi
Speaking 9
Speaking 9 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Př-9 ANTIKONCEPCE
Př-9 ANTIKONCEPCE Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Př-9 NS části mozku (popis obrázku)
Př-9 NS části mozku (popis obrázku) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Past Tense: Regular and Irregular Verbs
Past Tense: Regular and Irregular Verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
Z-9 ČR (pohoří_1)
Z-9 ČR (pohoří_1) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Př-9 VNITŘNÍ POHLAVNÍ ORGÁNY ŽENY
Př-9 VNITŘNÍ POHLAVNÍ ORGÁNY ŽENY Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Passive Voice - Present Simple
Passive Voice - Present Simple Hoàn thành câu
bởi
Mluvnické kategorie sloves
Mluvnické kategorie sloves Nối từ
bởi
Second Conditional sentences - unjumble
Second Conditional sentences - unjumble Phục hồi trật tự
bởi
How do you wear these?
How do you wear these? Sắp xếp nhóm
bởi
Past modals: could/couldn't/had to/didn't have to
Past modals: could/couldn't/had to/didn't have to Đố vui
bởi
Project 4 - Irregular verbs
Project 4 - Irregular verbs Khớp cặp
bởi
Pohlavní soustava - muž
Pohlavní soustava - muž Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Sčítání přes 10 (9+...)
Sčítání přes 10 (9+...) Đố vui
bởi
Sčítání a odčítání v oboru 0 - 20 s přechodem desítky - 9+
Sčítání a odčítání v oboru 0 - 20 s přechodem desítky - 9+ Nối từ
bởi
Question tags
Question tags Đố vui
bởi
Project 5 Unit 1B - Describing people
Project 5 Unit 1B - Describing people Lật quân cờ
bởi
Project 5 Unit 2A - Future (will, going to, present continuous)
Project 5 Unit 2A - Future (will, going to, present continuous) Sắp xếp nhóm
bởi
Project 5 Unit 1B - Describing people
Project 5 Unit 1B - Describing people Đố vui
bởi
Project 5 Unit 5 - Passive voice
Project 5 Unit 5 - Passive voice Phục hồi trật tự
bởi
Project 5 - Unit 4B - Describing personality (CZ-EN)
Project 5 - Unit 4B - Describing personality (CZ-EN) Nối từ
bởi
Project 5 Unit 5A - Passive Voice (Present Simple)
Project 5 Unit 5A - Passive Voice (Present Simple) Hoàn thành câu
bởi
Phrasal verbs
Phrasal verbs Đố vui
bởi
Project 5 Unit 2A - Future
Project 5 Unit 2A - Future Hoàn thành câu
bởi
Podmínky lomených výrazů
Podmínky lomených výrazů Nối từ
bởi
PROJECT 3 UNIT 2 REVISION
PROJECT 3 UNIT 2 REVISION Hoàn thành câu
bởi
Gegenteile
Gegenteile Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?