Angličtina comparatives
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.286 kết quả cho 'angličtina comparatives'
Comparatives
Hoàn thành câu
Comparatives - wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparatives
Đố vui
Comparatives
Đập chuột chũi
Comparatives - quiz
Đố vui
Comparatives - sorting into groups
Sắp xếp nhóm
Comparatives and superlatives
Hoàn thành câu
Comparatives and Superlatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food and drinks - vocabulary
Lật quân cờ
BASIC KITCHEN UTENSILS
Nối từ
A/an
Đố vui
weather
Tìm đáp án phù hợp
Project 1 Unit 3B - PETS (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
Lucemburkové na českém trůně
Đố vui
jobs
Nối từ
Numbers - pexeso
Khớp cặp
počasí
Đố vui
Project 1 Unit 3 - HAVE/HAS GOT (choose)
Đúng hay sai
angličtina
Đố vui
angličtina
Gắn nhãn sơ đồ
Angličtina 1. třída
Vòng quay ngẫu nhiên
angličtina
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple, present continuous
Lật quân cờ
Happy New Year!
Nối từ
Kitchen utensils Part 1
Tìm đáp án phù hợp
Angličtina
Vòng quay ngẫu nhiên
angličtina
Chương trình đố vui
Numbers 0-20 (wordsearch)
Tìm từ
Numbers 1 - 10 (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
COLOURS (paleta)
Gắn nhãn sơ đồ
Superlatives
Đố vui
Numbers 0-20
Đố vui
Superlatives - speaking
Mở hộp
Superlatives - sorting in groups
Sắp xếp nhóm
Animals Chit Chat 2
Tìm đáp án phù hợp
Comparatives & superlatives
Sắp xếp nhóm
Slovíčka (opakování)
Vòng quay ngẫu nhiên
BASIC KITCHEN VERBS
Nối từ
Is/ isn´t (HS 2 - unit 6)
Thẻ thông tin
Present simple
Lật quân cờ
Project 1 Unit 3: HAVE GOT (doplň správný tvar slovesa MÍT)
Hoàn thành câu
COLOURS (wordsearch)
Tìm từ
Health Vocabulary
Nối từ
Zvířátka - pojmenování
Tìm đáp án phù hợp
Preparing food - missing word
Hoàn thành câu
Mláďata
Sắp xếp nhóm
PROJECT 2: DAILY ROUTINES (flip tiles)
Lật quân cờ
Project4 Unit1: The Iceman Ötzi
Gắn nhãn sơ đồ
Recipe - missing words
Hoàn thành câu
PROJECT 5 Unit 3A: second conditionals (choose)
Hoàn thành câu