Angličtina comparatives
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.242 kết quả cho 'angličtina comparatives'
Comparatives - quiz
Đố vui
Comparatives
Đố vui
Comparatives
Đập chuột chũi
Comparatives
Hoàn thành câu
Comparatives - wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparatives - sorting into groups
Sắp xếp nhóm
Comparatives and superlatives
Hoàn thành câu
Comparatives and Superlatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food and drinks - vocabulary
Lật quân cờ
Project 1 Unit 3B - PETS (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
Lucemburkové na českém trůně
Đố vui
jobs
Nối từ
počasí
Đố vui
Numbers - pexeso
Khớp cặp
A/an
Đố vui
BASIC KITCHEN UTENSILS
Nối từ
weather
Tìm đáp án phù hợp
angličtina
Gắn nhãn sơ đồ
angličtina
Đố vui
Angličtina 1. třída
Vòng quay ngẫu nhiên
angličtina
Vòng quay ngẫu nhiên
Project 1 Unit 3 - HAVE/HAS GOT (choose)
Đúng hay sai
Kitchen utensils Part 1
Tìm đáp án phù hợp
Happy New Year!
Nối từ
Angličtina
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple, present continuous
Lật quân cờ
angličtina
Chương trình đố vui
Numbers 0-20 (wordsearch)
Tìm từ
Numbers 1 - 10 (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
COLOURS (paleta)
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 0-20
Đố vui
Superlatives
Đố vui
Superlatives - sorting in groups
Sắp xếp nhóm
Superlatives - speaking
Mở hộp
Slovíčka (opakování)
Vòng quay ngẫu nhiên
Comparatives & superlatives
Sắp xếp nhóm
Animals Chit Chat 2
Tìm đáp án phù hợp
COLOURS (wordsearch)
Tìm từ
Present simple
Lật quân cờ
Health Vocabulary
Nối từ
Zvířátka - pojmenování
Tìm đáp án phù hợp
BASIC KITCHEN VERBS
Nối từ
Is/ isn´t (HS 2 - unit 6)
Thẻ thông tin
Preparing food - missing word
Hoàn thành câu
Project4 Unit1: The Iceman Ötzi
Gắn nhãn sơ đồ
PROJECT 5 Unit 3A: second conditionals (choose)
Hoàn thành câu
Recipe - missing words
Hoàn thành câu
Project 1 Unit 3: HAVE GOT (doplň správný tvar slovesa MÍT)
Hoàn thành câu
PROJECT 2: DAILY ROUTINES (flip tiles)
Lật quân cờ
Mláďata
Sắp xếp nhóm
Will quiz
Đố vui