Angličtina vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'angličtina vocabulary'
PROJECT 2: DAILY ROUTINES (flip tiles)
Lật quân cờ
Food and drinks - vocabulary
Lật quân cờ
DAILY ROUTINES - flashcards
Thẻ thông tin
angličtina
Gắn nhãn sơ đồ
weather
Tìm đáp án phù hợp
Lucemburkové na českém trůně
Đố vui
Angličtina 1. třída
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers - pexeso
Khớp cặp
počasí
Đố vui
Project 1 Unit 3B - PETS (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
A/an
Đố vui
BASIC KITCHEN UTENSILS
Nối từ
angličtina
Đố vui
angličtina
Vòng quay ngẫu nhiên
Angličtina
Vòng quay ngẫu nhiên
jobs
Nối từ
Happy New Year!
Nối từ
Kitchen utensils Part 1
Tìm đáp án phù hợp
Project 1 Unit 3 - HAVE/HAS GOT (choose)
Đúng hay sai
Comparatives - quiz
Đố vui
Numbers 1 - 10 (find the match)
Tìm đáp án phù hợp
Comparatives
Đập chuột chũi
Comparatives
Đố vui
Comparatives - wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Superlatives
Đố vui
Health Vocabulary
Nối từ
Comparatives - sorting into groups
Sắp xếp nhóm
Numbers 0-20
Đố vui
Superlatives - sorting in groups
Sắp xếp nhóm
Superlatives - speaking
Mở hộp
Slovíčka (opakování)
Vòng quay ngẫu nhiên
Animals Chit Chat 2
Tìm đáp án phù hợp
Christmas Vocabulary Quiz
Mở hộp
Project4 Unit1: The Iceman Ötzi
Gắn nhãn sơ đồ
COLOURS (wordsearch)
Tìm từ
BASIC KITCHEN VERBS
Nối từ
angličtina
Chương trình đố vui
Mláďata
Sắp xếp nhóm
Preparing food - missing word
Hoàn thành câu
COLOURS (paleta)
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 0-20 (wordsearch)
Tìm từ
Zvířátka - pojmenování
Tìm đáp án phù hợp
PROJECT 4: Fundraising Day (present simple x continuous)
Hoàn thành câu
Project4 Unit1: Past tense (fill in) - irregular verbs
Hoàn thành câu
Matematika - počítání do 20
Vòng quay ngẫu nhiên
Project 1 Unit 3: HAVE GOT (doplň správný tvar slovesa MÍT)
Hoàn thành câu
PROJECT 5 Unit 3A: second conditionals (choose)
Hoàn thành câu
Recipe - missing words
Hoàn thành câu
Comparatives
Hoàn thành câu
Yes, it is. No, it isn´t.
Vòng quay ngẫu nhiên
Angličtina - sloveso "to be"
Hoàn thành câu