Anglický jazyk Chit chat
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'anglický chit chat'
Revision Lesson 1 Chit Chat 1.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Review A Chit Chat 1.
Sắp xếp nhóm
Clothes
Khớp cặp
Animals Chit Chat 2
Nối từ
Big and little Chit Chat 1
Đố vui
Food - jídlo
Câu đố hình ảnh
School things Chit Chat 1.
Mở hộp
Feelings Chit Chat 1.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pets Chit Chat 1.
Mở hộp
Minitest 7 (Chit Chat 2, Unit 4)
Phục hồi trật tự
Popiš rodinu holčičky s medvídkem - Family
Gắn nhãn sơ đồ
U9: Food - flash cards
Thẻ thông tin
Chit Chat 1 Review A cv. 3.
Phục hồi trật tự
U7: Chant Body Rap - UČ str. 34
Gắn nhãn sơ đồ
Reading - Family Chit Chat 1
Đố vui
U9 - Bug café 1
Nối từ
U7: Parts of body + face
Gắn nhãn sơ đồ
U9 - Bug café 2
Tìm đáp án phù hợp
Feelings
Nối từ
There is/There are
Đố vui
He´s/she´s ...
Sắp xếp nhóm
Numbers 1-20
Đố vui
Halloween Chit Chat 1.
Nối từ
What time is it?
Mở hộp
Animals Chit Chat 2
Mở hộp
Colours.
Vòng quay ngẫu nhiên
U9: Food
Nối từ
Face.
Thẻ bài ngẫu nhiên
U1: Sports time
Nối từ
U1: Sports time - kvíz
Đố vui
Starter Unit: Superstars - doplň bubliny
Gắn nhãn sơ đồ
U9: Food - přesmyčky
Đảo chữ
Овощи и фрукты.
Sắp xếp nhóm
U9: Food
Nối từ
Starter unit: Superstar - true x false
Đúng hay sai
Chit chat 1 - Pets
Đảo chữ
Be healthy match up.
Nối từ
Family.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Review A warm up.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions in, on, behind, under.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Team competition.
Mở hộp
She´s got/he´s got
Sắp xếp nhóm
Feelings anagram.
Đảo chữ
Clothes Chit Chat 1
Nối từ
Animals Chit Chat 2
Tìm đáp án phù hợp
Weather Chit Chat 2
Nối từ
Face anagram.
Đảo chữ
My town
Đố vui
Přiřaď popisky - Chit chat 1 - L 10
Sắp xếp nhóm
Chit Chat 2 Review A group sort
Sắp xếp nhóm
chit chat 1 is it...?
Đố vui