Anglický jazyk Audio
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'anglický audio'
To be
Đố vui
Clothes
Nối từ
Toys + colours (HAPPY HOUSE 1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Vyjmenovaná slova po P
Đảo chữ
Kid's Box 1 Unit 2 - Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Prep for past simple - Irregular verbs 1 (table)
Gắn nhãn sơ đồ
Irregular verbs 1 for practice (including audio)
Lật quân cờ
To be
Đố vui
Kid's Box 1 Unit 9 - What can/can't you do?
Gắn nhãn sơ đồ
Countries and nationalities
Khớp cặp
The beach
Đảo chữ
Classroom instructions
Tìm đáp án phù hợp
Time - half past, quarter past, quarter to
Gắn nhãn sơ đồ
What time is it?
Đố vui
Possessive Adjectives
Đố vui
Angličtina - sloveso "to be"
Hoàn thành câu
Clothes
Đố vui
Time - half past, o´clock
Đố vui
A/an
Đố vui
Clothes
Gắn nhãn sơ đồ
HAVE GOT / HAS GOT
Sắp xếp nhóm
Happy House 2 - On safari
Gắn nhãn sơ đồ
Have/has got - short answers
Đố vui
Have got/has got
Hoàn thành câu
Numbers 1-100
Đố vui
Happy House 1_postavy
Khớp cặp
Happy Street 2_Food
Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives
Đố vui
Have got or has got?
Đố vui
My town
Hangman (Treo cổ)
Weather - Happy House 2
Nối từ
Object pronouns
Đố vui
Happy street 1, unit 7
Đố vui
How old are you?
Nối từ
Have got / Has got questions
Đố vui
HAPPY HOUSE 2 MY BODY
Gắn nhãn sơ đồ
Project 5 Unit 3C - Vocabulary (labels)
Gắn nhãn sơ đồ
Happy House 2 - 3. lekce - Food 2
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions
Mở hộp
Shoda podmětu s přísudkem
Vòng quay ngẫu nhiên
Greetings
Đố vui
Kid's Box 1 Unit 6 - Have/Has got
Đúng hay sai
my room - anglický jazyk
Tìm từ
Do you like + -ing?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1 - 100
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bloggers 2 - Unit 0B Vocabulary (find the match)
Tìm đáp án phù hợp