Cộng đồng

Anglický jazyk Audio

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'anglický audio'

To be
To be Đố vui
bởi
Clothes
Clothes Nối từ
bởi
Happy Street 1 Unit 7 - Adjectives
Happy Street 1 Unit 7 - Adjectives Đảo chữ
 Toys + colours (HAPPY HOUSE 1)
Toys + colours (HAPPY HOUSE 1) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Kid's Box 1 Unit 2 - Vocabulary
Kid's Box 1 Unit 2 - Vocabulary Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Happy House 2 - 3. lekce - Food 1
Happy House 2 - 3. lekce - Food 1 Nối từ
Vyjmenovaná slova po P
Vyjmenovaná slova po P Đảo chữ
bởi
Prep for past simple - Irregular verbs 1 (table)
Prep for past simple - Irregular verbs 1 (table) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Irregular verbs 1 for practice (including audio)
Irregular verbs 1 for practice (including audio) Lật quân cờ
bởi
Kid's Box 1 Unit 9 - What can/can't you do?
Kid's Box 1 Unit 9 - What can/can't you do? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
To be
To be Đố vui
bởi
Kid's Box 1 Unit 3 - Quiz (toys and colours)
Kid's Box 1 Unit 3 - Quiz (toys and colours) Đố vui
bởi
Kid's Box 1 Unit 1 - Colours (spelling - anagram)
Kid's Box 1 Unit 1 - Colours (spelling - anagram) Đảo chữ
bởi
Project 5 Unit 3B - Natural disasters (anagram)
Project 5 Unit 3B - Natural disasters (anagram) Đảo chữ
bởi
The beach
The beach Đảo chữ
bởi
Have got - positive, negative
Have got - positive, negative Đố vui
bởi
Classroom instructions
Classroom instructions Tìm đáp án phù hợp
bởi
What time is it?
What time is it? Đố vui
bởi
Time - half past, quarter past, quarter to
Time - half past, quarter past, quarter to Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Countries and nationalities
Countries and nationalities Khớp cặp
bởi
A/an
A/an Đố vui
bởi
Project 5 Unit 3C - Vocabulary (labels)
Project 5 Unit 3C - Vocabulary (labels) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Have got/has got
Have got/has got Hoàn thành câu
bởi
Clothes
Clothes Đố vui
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
bởi
Time - half past, o´clock
Time - half past, o´clock Đố vui
bởi
Angličtina - sloveso "to be"
Angličtina - sloveso "to be" Hoàn thành câu
bởi
My town
My town Hangman (Treo cổ)
bởi
Happy House 2 - On safari
Happy House 2 - On safari Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Have/has got - short answers
Have/has got - short answers Đố vui
bởi
Clothes
Clothes Gắn nhãn sơ đồ
bởi
HAVE GOT / HAS GOT
HAVE GOT / HAS GOT Sắp xếp nhóm
bởi
Have got or has got?
Have got or has got? Đố vui
bởi
Happy House 1_postavy
Happy House 1_postavy Khớp cặp
bởi
Numbers 1-100
Numbers 1-100 Đố vui
bởi
Happy Street 2_Food
Happy Street 2_Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bloggers 2 Unit 1B - Vocabulary (matching pairs)
Bloggers 2 Unit 1B - Vocabulary (matching pairs) Khớp cặp
bởi
Bloggers 2 Unit 0A - School facilities 1
Bloggers 2 Unit 0A - School facilities 1 Nối từ
bởi
Object pronouns
Object pronouns Đố vui
bởi
Kid's Box 1 Unit 6 - Have/Has got
Kid's Box 1 Unit 6 - Have/Has got Đúng hay sai
bởi
Weather - Happy House 2
Weather - Happy House 2 Nối từ
Have got / Has got questions
Have got / Has got questions Đố vui
bởi
Bloggers 2 Unit 0A - School facilities 1 (flip tiles)
Bloggers 2 Unit 0A - School facilities 1 (flip tiles) Lật quân cờ
bởi
Prepositions
Prepositions Mở hộp
bởi
Happy street 1, unit 7
Happy street 1, unit 7 Đố vui
bởi
How old are you?
How old are you? Nối từ
Greetings
Greetings Đố vui
bởi
Happy House 2 - 3. lekce - Food 2
Happy House 2 - 3. lekce - Food 2 Tìm đáp án phù hợp
HS2_U4_opposite, next to, between
HS2_U4_opposite, next to, between Đố vui
bởi
HAPPY HOUSE 2 MY BODY
HAPPY HOUSE 2 MY BODY Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Shoda podmětu s přísudkem
Shoda podmětu s přísudkem Vòng quay ngẫu nhiên
Kid's Box 1 Unit 2 - Questions and answers
Kid's Box 1 Unit 2 - Questions and answers Khớp cặp
bởi
my room - anglický jazyk
my room - anglický jazyk Tìm từ
bởi
Bloggers 2 - Unit 0B Vocabulary (find the match)
Bloggers 2 - Unit 0B Vocabulary (find the match) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers 1 - 100
Numbers 1 - 100 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Do you like + -ing?
Do you like + -ing? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kid's Box 1 Unit 2 - Marie's maths
Kid's Box 1 Unit 2 - Marie's maths Đố vui
bởi
HS2_Weather
HS2_Weather Nối từ
bởi
Happy House 1_Colours_pexeso
Happy House 1_Colours_pexeso Khớp cặp
bởi
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?