Anglický jazyk Be verb
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'anglický be verb'
To be
Đố vui
To be
Đố vui
Practice TO BE
Hoàn thành câu
VERB TO BE - být: QUIZ
Đố vui
Otázky TO BE (how, where, etc.)
Phục hồi trật tự
To BE verb 3
Tìm đáp án phù hợp
Clothes
Nối từ
Angličtina - sloveso "to be"
Hoàn thành câu
sloveso "BÝT" / verb "TO BE"
Nối từ
To be - positive
Đố vui
Toys + colours (HAPPY HOUSE 1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Vyjmenovaná slova po P
Đảo chữ
Adverbs of frequency
Nối từ
Verb to be
Khớp cặp
Verb to be
Vòng quay ngẫu nhiên
To BE verb 1
Nối từ
To be verb
Đập chuột chũi
Bloggers 2 Unit 4B - To be in the past
Phục hồi trật tự
To be - past simple
Đố vui
Present simple - verb TO BE
Đố vui
The beach
Đảo chữ
To be - negative
Đố vui
Countries and nationalities
Khớp cặp
Questions with verb to be.
Mở hộp
Time - half past, quarter past, quarter to
Gắn nhãn sơ đồ
Time - half past, o´clock
Đố vui
Clothes
Đố vui
A/an
Đố vui
Have/has got - short answers
Đố vui
Verb to be/ sloveso být
Đố vui
To be - affirmative.
Đố vui
My town
Hangman (Treo cổ)
Clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Happy Street 2_Food
Tìm đáp án phù hợp
Object pronouns
Đố vui
Weather - Happy House 2
Nối từ
Happy street 1, unit 7
Đố vui
Happy House 2 - 3. lekce - Food 2
Tìm đáp án phù hợp
Verb to be (am x is x are)
Đố vui
Prepositions
Mở hộp
HAPPY HOUSE 2 MY BODY
Gắn nhãn sơ đồ
Shoda podmětu s přísudkem
Vòng quay ngẫu nhiên
my room - anglický jazyk
Tìm từ
To be - positive (czech)
Nối từ
Happy House 1_Colours_pexeso
Khớp cặp
Questions/Otázky - verb "to be"/sloveso "být"
Phục hồi trật tự
Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-20 - Kid´s Box 1
Vòng quay ngẫu nhiên
TO BE QUESTION
Hoàn thành câu
TO BE verb
Nối từ
To be + / - 2.
Thẻ thông tin
Verb TO BE
Sắp xếp nhóm
verb to be-questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb "to be"
Phục hồi trật tự
The verb "to be"
Mở hộp