Anglický jazyk Irregular verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'anglický irregular verbs'
Irregular Verbs Story (10 minutes)
Sơ đồ chỗ ngồi
Irregular Verbs
Lật quân cờ
Irregulars verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Verbs
Lật quân cờ
Regular and irregular verbs I
Đập chuột chũi
Irregular verbs 1 for practice (including audio)
Lật quân cờ
Irregular verbs
Lật quân cờ
Irregular verbs - infinitives
Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple questions
Phục hồi trật tự
Food
Tìm đáp án phù hợp
Present simple
Hoàn thành câu
50 IRREGULAR VERBS (only present perfect)
Thẻ thông tin
100 IRREGULAR VERBS (only past simple)
Thẻ thông tin
My flat
Tìm đáp án phù hợp
Jobs, Services
Vòng quay ngẫu nhiên
In the shop
Thứ tự xếp hạng
P4 U2 Irregular verbs 1
Nối từ
Christmas vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs
Đập chuột chũi
Giving advice
Hoàn thành câu
Irregular verbs II
Sắp xếp nhóm
Past Tense: Regular and Irregular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Project 4 - Irregular verbs
Khớp cặp
01_PROJECT - irregular verbs1 (A - E)
Lật quân cờ
Irregular Verbs (2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Verbs (1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Some/Any compounds
Hoàn thành câu
Clothes
Tìm từ
Phrasal verbs
Hoàn thành câu
To be
Đố vui
Clothes
Nối từ
Bloggers 2 Unit 4D - Past simple of ir/regular verbs
Đập chuột chũi
Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs
Ô chữ
Irregular verbs
Đố vui
Irregular verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
REGULAR VERBS
Sắp xếp nhóm
Gameshow quiz - Irregular verbs 1 for practice
Chương trình đố vui
Past Simple: Regular Verb Pronunciation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs
Đố vui
To be
Đố vui
Regular or irregular verbs?
Sắp xếp nhóm
Regular and irregular verbs
Sắp xếp nhóm
Irregular Verbs - Past Simple
Đập chuột chũi
Vyjmenovaná slova po P
Đảo chữ
Toys + colours (HAPPY HOUSE 1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs
Hangman (Treo cổ)
Irregular verbs
Nối từ
The beach
Đảo chữ