Anglický jazyk Past simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'anglický past simple'
questions past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation: Past Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
100 IRREGULAR VERBS (only past simple)
Thẻ thông tin
Otázky Past Simple (how, where, etc.)
Phục hồi trật tự
Project4 Unit1: Past tense (fill in) - irregular verbs
Hoàn thành câu
Regular Verbs: past simple
Sắp xếp nhóm
Project4 Unit1: Past simple (fill in) - regular verbs
Hoàn thành câu
Pronunciation of -ED (past simple)
Sắp xếp nhóm
Past Tense Wh- Questions
Lật quân cờ
Prep for past simple - Irregular verbs 1 (table)
Gắn nhãn sơ đồ
Past Tense: Regular and Irregular Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation Questions Part 1: Present, Past & Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
past continuous+past simple
Mở hộp
Past Simple: Regular Verb Pronunciation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple and continuous
Thẻ thông tin
To be - past simple
Đố vui
Project5 Unit1: Past simple + past continuous
Hoàn thành câu
8A_Bank Robbery: What did they do yesterday?
Lật quân cờ
Simple or Continuous?
Sắp xếp nhóm
Conversation: Last Summer Holidays
Thẻ bài ngẫu nhiên
To be
Đố vui
The Guitar
Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENT SIMPLE
Đố vui
Clothes
Nối từ
Past simple
Đập chuột chũi
Present simple - daily routine - 3rd person singular
Hoàn thành câu
Past simple
Phục hồi trật tự
Past simple
Hoàn thành câu
Past Simple Quiz
Đố vui
Past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple
Gắn nhãn sơ đồ
Past Simple Quiz
Đố vui
Present simple questions
Phục hồi trật tự
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
Past simple, past continuous
Hoàn thành câu
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
Past simple + past continuous
Hoàn thành câu
Bloggers 2 Unit 4D - Past simple of ir/regular verbs
Đập chuột chũi
Otázky DO/DOES (how, where, etc.)
Phục hồi trật tự
Conversation: Present Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bloggers 2 Unit 4C - Past simple forms of regular verbs
Thẻ thông tin
Bloggers 2 Unit 5B - Negative past simple sentences
Thẻ thông tin
Time - half past, quarter past, quarter to
Gắn nhãn sơ đồ
Překlad vět: present simple
Lật quân cờ
Time - half past, o´clock
Đố vui