Cộng đồng

Anglický jazyk Speaking

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'anglický speaking'

Speak about:
Speak about: Mở hộp
bởi
Conversation: Christmas
Conversation: Christmas Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation: 100 Questions (kids)
Conversation: 100 Questions (kids) Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation: Get to Know Each Other
Conversation: Get to Know Each Other Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm-up speaking - adults A2
Warm-up speaking - adults A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking 9
Speaking 9 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Conversation: Present Perfect
Conversation: Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation: Past Simple
Conversation: Past Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation: Present Simple
Conversation: Present Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
To be
To be Đố vui
bởi
Clothes
Clothes Nối từ
bởi
Conversation: Feelings
Conversation: Feelings Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation: Future
Conversation: Future Thẻ bài ngẫu nhiên
Happy Street 1 Unit 7 - Adjectives
Happy Street 1 Unit 7 - Adjectives Đảo chữ
 Toys + colours (HAPPY HOUSE 1)
Toys + colours (HAPPY HOUSE 1) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Happy House 2 - 3. lekce - Food 1
Happy House 2 - 3. lekce - Food 1 Nối từ
Vyjmenovaná slova po P
Vyjmenovaná slova po P Đảo chữ
bởi
To be
To be Đố vui
bởi
Conversation: Last Summer Holidays
Conversation: Last Summer Holidays Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation: Topic Cards
Conversation: Topic Cards Mở hộp
Countries and nationalities
Countries and nationalities Khớp cặp
bởi
The beach
The beach Đảo chữ
bởi
Have got - positive, negative
Have got - positive, negative Đố vui
bởi
Classroom instructions
Classroom instructions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
bởi
Angličtina - sloveso "to be"
Angličtina - sloveso "to be" Hoàn thành câu
bởi
Time - half past, o´clock
Time - half past, o´clock Đố vui
bởi
Clothes
Clothes Đố vui
bởi
Time - half past, quarter past, quarter to
Time - half past, quarter past, quarter to Gắn nhãn sơ đồ
bởi
What time is it?
What time is it? Đố vui
bởi
My mind
My mind Vòng quay ngẫu nhiên
A/an
A/an Đố vui
bởi
Happy House 1 - Pens and pencils_pexeso
Happy House 1 - Pens and pencils_pexeso Khớp cặp
bởi
Clothes
Clothes Gắn nhãn sơ đồ
bởi
HAVE GOT / HAS GOT
HAVE GOT / HAS GOT Sắp xếp nhóm
bởi
Have got/has got
Have got/has got Hoàn thành câu
bởi
Happy House 2 - On safari
Happy House 2 - On safari Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Have/has got - short answers
Have/has got - short answers Đố vui
bởi
My town
My town Hangman (Treo cổ)
bởi
Numbers 1-100
Numbers 1-100 Đố vui
bởi
Happy House 1_postavy
Happy House 1_postavy Khớp cặp
bởi
Happy Street 2_Food
Happy Street 2_Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đố vui
bởi
Have got or has got?
Have got or has got? Đố vui
bởi
Weather - Happy House 2
Weather - Happy House 2 Nối từ
Object pronouns
Object pronouns Đố vui
bởi
Have got / Has got questions
Have got / Has got questions Đố vui
bởi
Happy street 1, unit 7
Happy street 1, unit 7 Đố vui
bởi
How old are you?
How old are you? Nối từ
HAPPY HOUSE 2 MY BODY
HAPPY HOUSE 2 MY BODY Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prepositions
Prepositions Mở hộp
bởi
HS2_U4_opposite, next to, between
HS2_U4_opposite, next to, between Đố vui
bởi
Happy House 2 - 3. lekce - Food 2
Happy House 2 - 3. lekce - Food 2 Tìm đáp án phù hợp
Greetings
Greetings Đố vui
bởi
Project 1 Unit 3 Speaking
Project 1 Unit 3 Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Shoda podmětu s přísudkem
Shoda podmětu s přísudkem Vòng quay ngẫu nhiên
my room - anglický jazyk
my room - anglický jazyk Tìm từ
bởi
FCE Speaking: Part 1
FCE Speaking: Part 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation: Travelling
Conversation: Travelling Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation: Relationships
Conversation: Relationships Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?