Anglický jazyk Summer
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'anglický summer'
To be
Đố vui
Clothes
Nối từ
Toys + colours (HAPPY HOUSE 1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Vyjmenovaná slova po P
Đảo chữ
To be
Đố vui
The beach
Đảo chữ
What time is it?
Đố vui
Time - half past, quarter past, quarter to
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom instructions
Tìm đáp án phù hợp
A/an
Đố vui
Countries and nationalities
Khớp cặp
Clothes
Đố vui
Possessive Adjectives
Đố vui
Time - half past, o´clock
Đố vui
Angličtina - sloveso "to be"
Hoàn thành câu
My town
Hangman (Treo cổ)
Have got/has got
Hoàn thành câu
Happy House 2 - On safari
Gắn nhãn sơ đồ
Have/has got - short answers
Đố vui
Clothes
Gắn nhãn sơ đồ
HAVE GOT / HAS GOT
Sắp xếp nhóm
Have got or has got?
Đố vui
Happy House 1_postavy
Khớp cặp
Numbers 1-100
Đố vui
Happy Street 2_Food
Tìm đáp án phù hợp
Summer
Thẻ bài ngẫu nhiên
Object pronouns
Đố vui
Have got / Has got questions
Đố vui
Weather - Happy House 2
Nối từ
Happy street 1, unit 7
Đố vui
How old are you?
Nối từ
Greetings
Đố vui
Prepositions
Mở hộp
Happy House 2 - 3. lekce - Food 2
Tìm đáp án phù hợp
HAPPY HOUSE 2 MY BODY
Gắn nhãn sơ đồ
Shoda podmětu s přísudkem
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation: Last Summer Holidays
Thẻ bài ngẫu nhiên
my room - anglický jazyk
Tìm từ
summer quiz
Đố vui
Numbers 1 - 100
Thẻ bài ngẫu nhiên
Do you like + -ing?
Thẻ bài ngẫu nhiên
summer hangman
Hangman (Treo cổ)
Happy House 1_Colours_pexeso
Khớp cặp
HS2_Weather
Nối từ
Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1 - 10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1-20 - Kid´s Box 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Happy House 2_Unit3_pexeso
Khớp cặp
Happy House 1_Unit 3_hračky
Vòng quay ngẫu nhiên
My day
Nối từ
My house
Tìm đáp án phù hợp
Wh-questions_slovosled
Phục hồi trật tự
Happy House 2_Unit 3
Tìm từ
Numbers 1-10 (How many)
Đố vui