Countable uncountable
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
454 kết quả cho 'countable uncountable'
C-U
Sắp xếp nhóm
(A) LITTLE - (A) FEW - MUCH - MANY - A LOT (OF)
Hoàn thành câu
Countable and uncountable
Sắp xếp nhóm
Správně nebo špatně?
Đúng hay sai
A-AN-SOME-ANY
Hoàn thành câu
How much? or How many?
Đập chuột chũi
Počitatelné nebo nepočitatelné?
Sắp xếp nhóm
Some x any x a/an
Đố vui
COUNTABLE / UNCOUNTABLE
Sắp xếp nhóm
Countable? Uncountable?
Đập chuột chũi
COUNTABLE / UNCOUNTABLE
Sắp xếp nhóm
Countable and uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
Countable or uncountable ?
Đúng hay sai
Expressing quantity
Tìm đáp án phù hợp
Countable-Uncountable
Mê cung truy đuổi
Countable, uncountable quiz
Đố vui
Articles + Countable/Uncountable nouns - Food
Đập chuột chũi
Countable and uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
Countable and Uncountable Nouns
Đập chuột chũi
Countable & uncountable nouns.
Vòng quay ngẫu nhiên
Countable Uncountable nouns - Food
Đập chuột chũi
Project 2. Food. Countable / Uncountable
Sắp xếp nhóm
COUNTABLE / UNCOUNTABLE
Sắp xếp nhóm
Countable, uncountable
Sắp xếp nhóm
Countable? Uncountable?
Đập chuột chũi
countable, uncountable
Vòng quay ngẫu nhiên
Containers (2)
Sắp xếp nhóm
Containers (1)
Gắn nhãn sơ đồ
Countable and uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
Countable and uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
COUNTABLE x UNCOUNTABLE
Đố vui
Countable & Uncountable: Food
Đúng hay sai
Food (countable/uncountable)
Sắp xếp nhóm
Food - countable or uncountable?
Sắp xếp nhóm
Countable or uncountable
Sắp xếp nhóm
Countable Uncountable nouns - Food
Đập chuột chũi
Countable and uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
P1 U3 D School vocabulary
Nối từ
4A - Countable or uncountable? - 1
Sắp xếp nhóm
Countable and uncountable food 1
Sắp xếp nhóm
Articles A/AN/PLURAL/UNCOUNTABLE
Sắp xếp nhóm
Food and drink - Countable & Uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
COUNTABLE / UNCOUNTABLE
Sắp xếp nhóm
Countable/Uncountable
Sắp xếp nhóm
countable/uncountable
Đập chuột chũi
Countable, uncountable
Sắp xếp nhóm
Countable, uncountable quiz
Đố vui
Irregular verbs - pick a verb: dialogue/story
Lật quân cờ
Countable / Uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
Countable x uncountable
Sắp xếp nhóm
Countable / Uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
Countable or uncountable?
Sắp xếp nhóm
Food - countable/uncountable
Mở hộp
Countable x uncountable nouns
Sắp xếp nhóm