Cộng đồng

English / ESL Anglický jazyk Christmas

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english anglický christmas'

5 second rule - Christmas edition🎄❄🎅
5 second rule - Christmas edition🎄❄🎅 Mở hộp
bởi
To be
To be Đố vui
bởi
Clothes
Clothes Nối từ
bởi
Christmas
Christmas Vòng quay ngẫu nhiên
To be
To be Đố vui
bởi
The beach
The beach Đảo chữ
bởi
Christmas quiz
Christmas quiz Đố vui
CHRISTMAS
CHRISTMAS Gắn nhãn sơ đồ
bởi
CHRISTMAS
CHRISTMAS Nối từ
bởi
Christmas hangman
Christmas hangman Hangman (Treo cổ)
Christmas
Christmas Đập chuột chũi
Conversation: Christmas
Conversation: Christmas Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas
Christmas Khớp cặp
bởi
Christmas Vocabulary
Christmas Vocabulary Hangman (Treo cổ)
bởi
Christmas Vocabulary
Christmas Vocabulary Gắn nhãn sơ đồ
bởi
The beach
The beach Nối từ
bởi
Christmas
Christmas Khớp cặp
bởi
Christmas letter
Christmas letter Hoàn thành câu
CHRISTMAS
CHRISTMAS Đảo chữ
bởi
Vyjmenovaná slova po P
Vyjmenovaná slova po P Đảo chữ
bởi
Happy House 2 - 3. lekce - Food 1
Happy House 2 - 3. lekce - Food 1 Nối từ
Happy Street 1 Unit 7 - Adjectives
Happy Street 1 Unit 7 - Adjectives Đảo chữ
 Toys + colours (HAPPY HOUSE 1)
Toys + colours (HAPPY HOUSE 1) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Christmas Vocabulary Quiz
Christmas Vocabulary Quiz Mở hộp
Christmas
Christmas Nối từ
bởi
To be + / -  2.
To be + / - 2. Thẻ thông tin
bởi
Holidays, travel
Holidays, travel Phục hồi trật tự
bởi
Christmas
Christmas Đảo chữ
bởi
Irregular Verbs
Irregular Verbs Lật quân cờ
bởi
Irregular Verbs
Irregular Verbs Lật quân cờ
bởi
Christmas Vocabulary (audio)
Christmas Vocabulary (audio) Nối từ
bởi
 ENGLISH HALLOWEEN
ENGLISH HALLOWEEN Đố vui
bởi
Christmas
Christmas Gắn nhãn sơ đồ
6_To Be: Hit the Correct Option
6_To Be: Hit the Correct Option Đập chuột chũi
Christmas
Christmas Nổ bóng bay
bởi
What time is it?
What time is it? Đố vui
bởi
Time - half past, quarter past, quarter to
Time - half past, quarter past, quarter to Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Countries and nationalities
Countries and nationalities Khớp cặp
bởi
Clothes
Clothes Đố vui
bởi
Time - half past, o´clock
Time - half past, o´clock Đố vui
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
bởi
Angličtina - sloveso "to be"
Angličtina - sloveso "to be" Hoàn thành câu
bởi
Halloween - English
Halloween - English Nối từ
bởi
Revision Lesson 1 Chit Chat 1.
Revision Lesson 1 Chit Chat 1. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
What? Where? When? Who? Questions
What? Where? When? Who? Questions Lật quân cờ
Present Simple: Question Order
Present Simple: Question Order Phục hồi trật tự
Happy House 2 - On safari
Happy House 2 - On safari Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Have/has got - short answers
Have/has got - short answers Đố vui
bởi
Warm-up speaking - adults A2
Warm-up speaking - adults A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas                    vánoce
Christmas vánoce Tìm đáp án phù hợp
bởi
Classroom instructions
Classroom instructions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Have got/has got
Have got/has got Hoàn thành câu
bởi
My town
My town Hangman (Treo cổ)
bởi
A/an
A/an Đố vui
bởi
Active and Passive Voice - present passive
Active and Passive Voice - present passive Đố vui
bởi
Clothes
Clothes Gắn nhãn sơ đồ
bởi
HAVE GOT / HAS GOT
HAVE GOT / HAS GOT Sắp xếp nhóm
bởi
 Christmas
Christmas Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Christmas quiz
Christmas quiz Đố vui
Christmas
Christmas Tìm từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?