Cộng đồng

Nižší střední škola

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'nižší střední škola'

Shoda přísudku s podmětem
Shoda přísudku s podmětem Sắp xếp nhóm
WEIHNACHTEN
WEIHNACHTEN Hoàn thành câu
bởi
Dechové dřevěné nástroje
Dechové dřevěné nástroje Đố vui
-ovy/-ovi
-ovy/-ovi Đố vui
bởi
KVÍZ NĚMECKO/RAKOUSKO
KVÍZ NĚMECKO/RAKOUSKO Chương trình đố vui
WOCHENTAGE - GESTERN,HEUTE,MORGEN
WOCHENTAGE - GESTERN,HEUTE,MORGEN Hoàn thành câu
Хэллоуин (русский + картинки)
Хэллоуин (русский + картинки) Nối từ
Uhrzeit
Uhrzeit Tìm đáp án phù hợp
Skloňování číslovek
Skloňování číslovek Thẻ thông tin
bởi
Wie spät ist es? Es ist .....
Wie spät ist es? Es ist ..... Gắn nhãn sơ đồ
Second conditional
Second conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Xmas and NY
Xmas and NY Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Москва
Москва Hoàn thành câu
bởi
Wo? Wohin? -Wechselpräpositionen
Wo? Wohin? -Wechselpräpositionen Đố vui
Zungenbrecher Aussprache
Zungenbrecher Aussprache Thẻ bài ngẫu nhiên
Hranol
Hranol Gắn nhãn sơ đồ
bởi
birthday
birthday Câu đố hình ảnh
bởi
Divadlo a drama - pojmy
Divadlo a drama - pojmy Nối từ
Beste Freunde Lektion 1
Beste Freunde Lektion 1 Nối từ
bởi
Conversation Questions Part 1: Present, Past & Present Perfect
Conversation Questions Part 1: Present, Past & Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
WORD - formátování
WORD - formátování Gắn nhãn sơ đồ
zvratná slovesa
zvratná slovesa Phục hồi trật tự
bởi
Hobbys
Hobbys Tìm đáp án phù hợp
Sloveso "sein" v přítomném čase
Sloveso "sein" v přítomném čase Tìm đáp án phù hợp
What would you like for breakfast - menu
What would you like for breakfast - menu Gắn nhãn sơ đồ
Wann machst du.....?
Wann machst du.....? Lật quân cờ
Adjektivdeklination 1
Adjektivdeklination 1 Đố vui
Konjugation der Verben "sprechen,heißen,kommen,sein, fahren"
Konjugation der Verben "sprechen,heißen,kommen,sein, fahren" Hoàn thành câu
questions d'introduction
questions d'introduction Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes description
Clothes description Gắn nhãn sơ đồ
Passé composé - avoir
Passé composé - avoir Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Komunikace v práci
Komunikace v práci Nối từ
bởi
Dechové nástroje žesťové
Dechové nástroje žesťové Mở hộp
 Страны (откуда?)
Страны (откуда?) Gắn nhãn sơ đồ
präpositionen mit dativ und akkusativ
präpositionen mit dativ und akkusativ Nối từ
bởi
verbes irréguliers A2
verbes irréguliers A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Hobbies
Hobbies Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Los verbos de la rutina diaria
Los verbos de la rutina diaria Nối từ
bởi
Would you rather....?
Would you rather....? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sladkovodní ryby
Sladkovodní ryby Đố vui
Stavba rostlinné buňky
Stavba rostlinné buňky Gắn nhãn sơ đồ
Stavba živočišné buňky
Stavba živočišné buňky Gắn nhãn sơ đồ
Přečti čísla větší než milion
Přečti čísla větší než milion Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE - did, was, were, could
PAST SIMPLE - did, was, were, could Đố vui
Health Vocabulary
Health Vocabulary Nối từ
bởi
Present perfect simple / past simple - correction
Present perfect simple / past simple - correction Thẻ bài ngẫu nhiên
Restaurace - jak si objednat: aktivita 2
Restaurace - jak si objednat: aktivita 2 Đố vui
Describe this animal
Describe this animal Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
What would you like for breakfast?
What would you like for breakfast? Hoàn thành câu
Quiz about Ireland
Quiz about Ireland Đố vui
bởi
Let's talk about it!
Let's talk about it! Thẻ bài ngẫu nhiên
Autumn activities - sentences
Autumn activities - sentences Hoàn thành câu
Jdu/jedu  do/ na/ k - procvičení používání prepozic při vyjádření pohybu
Jdu/jedu do/ na/ k - procvičení používání prepozic při vyjádření pohybu Mở hộp
bởi
Geography+articles
Geography+articles Sắp xếp nhóm
bởi
The Czech Republic Qs2
The Czech Republic Qs2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Morseovka
Morseovka Đố vui
bởi
Indefinite Pronouns
Indefinite Pronouns Đố vui
Obchody, nakupování
Obchody, nakupování Sắp xếp nhóm
bởi
the Czech Republic Qs1
the Czech Republic Qs1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Health Problems
Health Problems Lật quân cờ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?