Cộng đồng

Prepare 2 discussion technology

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'prepare 2 discussion technology'

Prepare 2 Unit 12 technology discussion
Prepare 2 Unit 12 technology discussion Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
would you rather...
would you rather... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
opinions / agree or disagree
opinions / agree or disagree Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Comparatives & superlatives
Comparatives & superlatives Sắp xếp nhóm
bởi
basic discussion Czech Republic
basic discussion Czech Republic Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Future plans, definite and probable, predicting the future
Future plans, definite and probable, predicting the future Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
phrasal verbs discussion questions
phrasal verbs discussion questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Life goals (conversation topics)
Life goals (conversation topics) Mở hộp
bởi
Pros and Cons topics for discussion
Pros and Cons topics for discussion Mở hộp
bởi
Dě, tě, ně 2
Dě, tě, ně 2 Máy bay
compound adjectives discussion
compound adjectives discussion Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Happy house 2 - On safari_křížovka
Happy house 2 - On safari_křížovka Tìm từ
bởi
 Násobilka 2, 3, 4, 5
Násobilka 2, 3, 4, 5 Nối từ
bởi
Násobení dvěma
Násobení dvěma Khớp cặp
Unit 5 My House - rooms
Unit 5 My House - rooms Khớp cặp
bởi
Business phrases & useful jargon
Business phrases & useful jargon Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Happy Street 1 Unit 7 - People
Happy Street 1 Unit 7 - People Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Leisure time (hobbies discussion)
Leisure time (hobbies discussion) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Prvouka opakování 2. třída
Prvouka opakování 2. třída Nối từ
bởi
Technology Intermediate
Technology Intermediate Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Happy House 2 - On safari
Happy House 2 - On safari Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Dopočítávání do 10- pás
Dopočítávání do 10- pás Tìm đáp án phù hợp
Food 2
Food 2 Nối từ
The with geographical names
The with geographical names Đố vui
bởi
Project 2 Unit 5B Comparatives
Project 2 Unit 5B Comparatives Sắp xếp nhóm
bởi
Project 2 Unit 5B Weather
Project 2 Unit 5B Weather Đố vui
bởi
Project 2 Unit 5A the UK
Project 2 Unit 5A the UK Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Face
Face Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bouchni krtka, Y nebo I
Bouchni krtka, Y nebo I Đập chuột chũi
bởi
Happy House 2_School time
Happy House 2_School time Tìm từ
bởi
Kid's Box 2 Unit 1 - Prepositions of place
Kid's Box 2 Unit 1 - Prepositions of place Đố vui
bởi
P2_4A_Food and drinks
P2_4A_Food and drinks Mở hộp
bởi
My free time.
My free time. Sắp xếp nhóm
bởi
Safari
Safari Hangman (Treo cổ)
bởi
People and nature
People and nature Mở hộp
bởi
Kid's Box 2 Unit 10 - Hobbies and present continuous
Kid's Box 2 Unit 10 - Hobbies and present continuous Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Happy House 2 Unit 3 Food
Happy House 2 Unit 3 Food Sắp xếp nhóm
bởi
colours
colours Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Numbers 1-10_kvíz
Numbers 1-10_kvíz Đố vui
bởi
U2: What's in the house - místnosti
U2: What's in the house - místnosti Đảo chữ
bởi
ČTENÍ S POROZUMĚNÍM
ČTENÍ S POROZUMĚNÍM Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Happy Street 2 - Unit 6 - Free time activities
Happy Street 2 - Unit 6 - Free time activities Nối từ
Space school - school subjects
Space school - school subjects Đố vui
bởi
U2: Prepositions - in, on, under, behind
U2: Prepositions - in, on, under, behind Nối từ
bởi
U1: Sports time
U1: Sports time Nối từ
bởi
Halloween
Halloween Nối từ
bởi
Bloggers 2 Unit 5B - Past simple - negative sentence
Bloggers 2 Unit 5B - Past simple - negative sentence Đố vui
bởi
What time is it?
What time is it? Mở hộp
bởi
Happy Street 1 Unit 7 - People (quiz) 1
Happy Street 1 Unit 7 - People (quiz) 1 Đố vui
bởi
Happy Street 2 Unit 2 like likes
Happy Street 2 Unit 2 like likes Đố vui
bởi
Násobilka - kolo
Násobilka - kolo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Párové souhlásky
Párové souhlásky Đố vui
bởi
Měkké a tvrdé souhlásky
Měkké a tvrdé souhlásky Đố vui
bởi
Irregular Verbs - T/F I.+II.
Irregular Verbs - T/F I.+II. Đúng hay sai
Násobení dvěma
Násobení dvěma Đố vui
bởi
Numbers 1 - 10_anagram
Numbers 1 - 10_anagram Đảo chữ
bởi
U2: Prepositions - in, on, under, behind
U2: Prepositions - in, on, under, behind Đố vui
bởi
Doplň U, Ú nebo Ů.
Doplň U, Ú nebo Ů. Đố vui
bởi
vlastní jména
vlastní jména Đập chuột chũi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?