Speciální vzdělávací potřeby Anglický jazyk
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'svp anglický'
Hledej písmeno A, a
Đập chuột chũi
Zvířata
Sắp xếp nhóm
SVATÝ MARTIN
Đố vui
JARO - čtení vět
Thẻ bài ngẫu nhiên
Denní režim
Sắp xếp nhóm
Zvuk - tón
Sắp xếp nhóm
Jídlo - obrázky
Tìm đáp án phù hợp
Dialog - hledání místa
Hoàn thành câu
Přídavná jména - opozita
Nối từ
Domácí zvířata
Đố vui
Obchody
Đố vui
Parts of the Body Quiz
Lật quân cờ
di, ti, ni - doplňovačka
Thẻ bài ngẫu nhiên
VESNICE - MĚSTO
Sắp xếp nhóm
PTÁCI - DOPLŇOVÁNÍ SLOV DO VĚT
Hoàn thành câu
Jaro kvíz
Đố vui
DI TI NI - DY TY NY
Đố vui
Rozklady čísel do 10
Đố vui
doplň i/y - ditini-dytyny
Đố vui
zsts pomůcky do školy
Đảo chữ
BINGO
Vòng quay ngẫu nhiên
MINULOST, SOUČASNOST, BUDOUCNOST
Sắp xếp nhóm
JARO - ČTENÍ
Gắn nhãn sơ đồ
HORNINY A NEROSTY
Đố vui
Číselná osa do 10
Gắn nhãn sơ đồ
Čti a pamatuj (do č)
Xem và ghi nhớ
Poslouchej, čti a piš
Mở hộp
Porovnávání čísel do 5
Đố vui
Project 3, Unit 1B
Ô chữ
V restauraci - dialog
Hoàn thành câu
Jdu do/na x jsem v/na ... - dům
Sắp xếp nhóm
Co má na sobě?
Đố vui
Doplň koncovky - jídlo
Hoàn thành câu
Pomůcky (jídlo) - obrázky
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 10-20
Đố vui
HH1_Unit3_hračky
Câu đố hình ảnh
CHRISTMAS
Gắn nhãn sơ đồ
Past Simple: Regular Verb Pronunciation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Face
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1 - 10
Nối từ
Prepositions
Nối từ
ANIMALS
Đập chuột chũi
Animal friends
Nổ bóng bay
Time: clocks
Gắn nhãn sơ đồ
Otázky TO BE (how, where, etc.)
Phục hồi trật tự
HALLOWEEN
Đảo chữ
Time: from 12 to 24-hour format
Tìm đáp án phù hợp
This that these those
Đố vui
50 IRREGULAR VERBS (only present perfect)
Thẻ thông tin
Barvy, čísla
Thẻ bài ngẫu nhiên
HALLOWEEN
Nối từ
Colours
Gắn nhãn sơ đồ
Practice TO BE
Hoàn thành câu
Otázky DO/DOES (how, where, etc.)
Phục hồi trật tự