Cộng đồng

Univerzita Němčina jazyk

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'univerzita němčina'

Wortstellung für Anfänger
Wortstellung für Anfänger Phục hồi trật tự
bởi
Errate die Tiere.
Errate die Tiere. Nối từ
Passive
Passive Lật quân cờ
Nj8 - Die Bekleidung II
Nj8 - Die Bekleidung II Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Wortschatz Arbeit
Wortschatz Arbeit Lật quân cờ
bởi
Co budeš dělat na Vánoce?
Co budeš dělat na Vánoce? Thẻ bài ngẫu nhiên
meine Familie
meine Familie Nối từ
časování sloves
časování sloves Đố vui
bởi
Familie
Familie Nối từ
NJ8 - Unregelmäßigen Verben - nepravidelná slovesa - třídění časování
NJ8 - Unregelmäßigen Verben - nepravidelná slovesa - třídění časování Sắp xếp nhóm
bởi
Nj6 - Jednoduchá slovesa - vyčasuj
Nj6 - Jednoduchá slovesa - vyčasuj Mở hộp
bởi
Reading books Pre-intermediate
Reading books Pre-intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Zungenbrecher Aussprache
Zungenbrecher Aussprache Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween Deutsch
Halloween Deutsch Nối từ
bởi
Nj7 - Přivlastňovací zájmena
Nj7 - Přivlastňovací zájmena Nối từ
bởi
Jahreszeiten
Jahreszeiten Sắp xếp nhóm
bởi
Der Chef
Der Chef Nối từ
bởi
L3 - juristische Berufe - Einleitung
L3 - juristische Berufe - Einleitung Nối từ
bởi
Die Kollegen
Die Kollegen Nối từ
bởi
Wie ist das Wetter?
Wie ist das Wetter? Nối từ
bởi
L3 Juristenberufe - Eigenschaften (Adjektiv/Nomen)
L3 Juristenberufe - Eigenschaften (Adjektiv/Nomen) Thẻ thông tin
bởi
Pokus
Pokus Nối từ
bởi
Travelling
Travelling Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mix pádů 5
Mix pádů 5 Thẻ thông tin
bởi
Books
Books Vòng quay ngẫu nhiên
NJ7 - časování sloves R x F
NJ7 - časování sloves R x F Đúng hay sai
Appearance
Appearance Nối từ
Personality adjectives
Personality adjectives Nối từ
Health Vocabulary
Health Vocabulary Nối từ
bởi
Present perfect simple / past simple - correction
Present perfect simple / past simple - correction Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas taboo game (pairs, medium) - student B
Christmas taboo game (pairs, medium) - student B Thẻ bài ngẫu nhiên
Nj7 - können, müssen
Nj7 - können, müssen Đố vui
bởi
NJ_BF_Lernwortschatz_5L
NJ_BF_Lernwortschatz_5L Nối từ
Geography+articles
Geography+articles Sắp xếp nhóm
bởi
Jednotné a množné číslo v němčině
Jednotné a množné číslo v němčině Đố vui
Nj8 - Unregelmäßigen Verben - nepravidelná slovesa - vyčasuj
Nj8 - Unregelmäßigen Verben - nepravidelná slovesa - vyčasuj Mở hộp
bởi
Restaurace - jak si objednat: aktivita 2
Restaurace - jak si objednat: aktivita 2 Đố vui
Present simple and continuous - question time (teach-this)
Present simple and continuous - question time (teach-this) Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas taboo game (pairs, medium) - student A
Christmas taboo game (pairs, medium) - student A Thẻ bài ngẫu nhiên
müssen
müssen Đố vui
BF1.1: určitý x neurčitý člen
BF1.1: určitý x neurčitý člen Hoàn thành câu
2 Fragen für A1
2 Fragen für A1 Vòng quay ngẫu nhiên
NEPRAVIDELNÁ SLOVESA
NEPRAVIDELNÁ SLOVESA Đúng hay sai
BF1.1_L2: časování sloves
BF1.1_L2: časování sloves Đập chuột chũi
The Czech Republic Qs2
The Czech Republic Qs2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Němčina
Němčina Phục hồi trật tự
London
London Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Phrasal verbs U1 Intermediate
Phrasal verbs U1 Intermediate Nối từ
bởi
Perfektum
Perfektum Đố vui
bởi
Семья - (JR)
Семья - (JR) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
präpositionen mit dativ und akkusativ
präpositionen mit dativ und akkusativ Nối từ
bởi
NJ - Pravidelná slovesa
NJ - Pravidelná slovesa Đúng hay sai
Slovesa
Slovesa Vòng quay ngẫu nhiên
Advanced vocabulary - News and Views Unit 24
Advanced vocabulary - News and Views Unit 24 Nối từ
bởi
Anickas-Vokabeln-2024-07-15
Anickas-Vokabeln-2024-07-15 Thẻ bài ngẫu nhiên
Mireks-Vokabeln-2024-08-14
Mireks-Vokabeln-2024-08-14 Thẻ bài ngẫu nhiên
Konversation - Charakter
Konversation - Charakter Thẻ bài ngẫu nhiên
Místní předložky (3., 4. pád)
Místní předložky (3., 4. pád) Đố vui
bởi
Imperativ
Imperativ Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?