Cộng đồng

Základní škola Anglický jazyk Past simple

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'základní škola anglický past simple'

Pronunciation of -ED (past simple)
Pronunciation of -ED (past simple) Sắp xếp nhóm
bởi
Past simple form of regular verbs
Past simple form of regular verbs Mở hộp
bởi
Clothes
Clothes Nối từ
bởi
Conversation Questions Part 1: Present, Past & Present Perfect
Conversation Questions Part 1: Present, Past & Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
Délka not (celá, půlová s tečkou, půlová, čtvrťová)
Délka not (celá, půlová s tečkou, půlová, čtvrťová) Đố vui
bởi
Project4 Unit1: Past tense (fill in) - irregular verbs
Project4 Unit1: Past tense (fill in) - irregular verbs Hoàn thành câu
bởi
Project4 Unit1: Past simple (fill in) - regular verbs
Project4 Unit1: Past simple (fill in) - regular verbs Hoàn thành câu
bởi
PROJECT 2 Unit3: WAS - WERE (min. čas BÝT)
PROJECT 2 Unit3: WAS - WERE (min. čas BÝT) Đố vui
bởi
Present Simple or Continuous.
Present Simple or Continuous. Đố vui
bởi
Present simple - 3rd person singular
Present simple - 3rd person singular Đố vui
Clothes Chit Chat 1
Clothes Chit Chat 1 Nối từ
bởi
Ordinal numbers 5th
Ordinal numbers 5th Nối từ
bởi
Člen a/an Project 1.
Člen a/an Project 1. Đố vui
bởi
Will or going to?
Will or going to? Hoàn thành câu
bởi
Food 4th
Food 4th Nối từ
bởi
Numbers 0-20 3rd
Numbers 0-20 3rd Nối từ
bởi
Halloween
Halloween Gắn nhãn sơ đồ
bởi
U7: Parts of body + face
U7: Parts of body + face Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Clothes 3rd
Clothes 3rd Nối từ
bởi
Time - introduction 5th
Time - introduction 5th Nối từ
bởi
Instructions revision Project 1.
Instructions revision Project 1. Phục hồi trật tự
bởi
Revision Lesson 1 Chit Chat 1.
Revision Lesson 1 Chit Chat 1. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
To be - affirmative.
To be - affirmative. Đố vui
bởi
U7: Chant Body Rap - UČ str. 34
U7: Chant Body Rap - UČ str. 34 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Coloured numbers 0-10 3rd
Coloured numbers 0-10 3rd Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Halloween quiz (H7)
Halloween quiz (H7) Đố vui
bởi
The Rainbow 3rd
The Rainbow 3rd Gắn nhãn sơ đồ
bởi
C-U
C-U Sắp xếp nhóm
bởi
Starter Unit: Superstars - doplň bubliny
Starter Unit: Superstars - doplň bubliny Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Explore Together - Unit 2
Explore Together - Unit 2 Nối từ
bởi
Halloween unscramble
Halloween unscramble Đảo chữ
bởi
Food 3rd
Food 3rd Khớp cặp
bởi
U9: Food - flash cards
U9: Food - flash cards Thẻ thông tin
bởi
Crossword 0-10 3rd
Crossword 0-10 3rd Tìm từ
bởi
Farm animals 4th
Farm animals 4th Nối từ
bởi
Christmas hangman
Christmas hangman Hangman (Treo cổ)
Easter traditions around the World
Easter traditions around the World Nối từ
Starter unit: Superstars - kvíz
Starter unit: Superstars - kvíz Đố vui
bởi
Adverbs of Frequency - How often do you...?
Adverbs of Frequency - How often do you...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Used to
Used to Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
NUMBERS 13-100
NUMBERS 13-100 Đảo chữ
Time - quarter hour 4th
Time - quarter hour 4th Nối từ
bởi
PROJECT 3 Unit1B: Dialogues (fill in - past tense, adjectives)
PROJECT 3 Unit1B: Dialogues (fill in - past tense, adjectives) Hoàn thành câu
bởi
To be
To be Đố vui
bởi
Modal verbs B1 - Must/mustn't/have to/don't have to/don't need to/needn't/should/shouldn't
Modal verbs B1 - Must/mustn't/have to/don't have to/don't need to/needn't/should/shouldn't Đố vui
bởi
The beach
The beach Đảo chữ
bởi
Chit chat 1 - Pets
Chit chat 1 - Pets Đảo chữ
bởi
NUMBERS 0 to 20
NUMBERS 0 to 20 Đố vui
bởi
Halloween - English
Halloween - English Nối từ
bởi
Possessive pronouns2
Possessive pronouns2 Tìm đáp án phù hợp
Personal Pronouns kvíz
Personal Pronouns kvíz Đố vui
U2: Prepositions - in, on, under, behind
U2: Prepositions - in, on, under, behind Nối từ
bởi
Subject and Object Pronouns
Subject and Object Pronouns Lật quân cờ
U2: What's in the house - místnosti
U2: What's in the house - místnosti Đảo chữ
bởi
U2: Prepositions - in, on, under, behind
U2: Prepositions - in, on, under, behind Đố vui
bởi
BARVY
BARVY Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional sentences - unjumble
Second Conditional sentences - unjumble Phục hồi trật tự
bởi
Irregular verbs 1 (past simple)
Irregular verbs 1 (past simple) Nối từ
bởi
Past participle
Past participle Lật quân cờ
Sentences G-H Irregular Verbs Past Simple
Sentences G-H Irregular Verbs Past Simple Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?