Základní škola Ekologie
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'základní škola ekologie'
DEN ZEMĚ
Sắp xếp nhóm
Vliv člověka na přírodu
Sắp xếp nhóm
Den Země
Đố vui
PRV1: Chování ve škole (špatně x správně)
Đúng hay sai
For or since?
Đố vui
Review A warm up.
Thẻ bài ngẫu nhiên
ČJ - září, opakování 2. třída
Hoàn thành câu
VS po L - roztřiď slova
Sắp xếp nhóm
Ovoce a zelenina
Khớp cặp
Numbers 1-20
Đố vui
Písničky
Vòng quay ngẫu nhiên
which/that
Đố vui
Slova mnohoznačná
Sắp xếp nhóm
Vánoce
Đố vui
Pravopis u/ú/ů - kvíz
Đố vui
Big and little Chit Chat 1
Đố vui
Kořen slova
Tìm đáp án phù hợp
Halloween - čeština
Nối từ
VS po B - problémové dvojice
Đố vui
PROJECT 2: DAILY ROUTINES (flip tiles)
Lật quân cờ
Číslovky Rj kvíz
Đố vui
Roční období - měsíce
Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple negative.
Đố vui
Jaro
Đố vui
W-Fragen
Phục hồi trật tự
ZLOMKY
Gắn nhãn sơ đồ
PŘ4: Stromy - kvíz
Đố vui
School subjects anagram.
Đảo chữ
Sčítáni a odčítání do 20 s přechodem - ježci
Tìm đáp án phù hợp
Parts of the Body Quiz
Lật quân cờ
What time is it?
Mở hộp
Druhá mocnina celých čísel
Sắp xếp nhóm
Will quiz
Đố vui
VS po L - přiřaď obrázky
Nối từ
Present Simple.
Đố vui
VS po L - rébusy
Nối từ
There is/There are
Đố vui
VS po M: slova příbuzná
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive adjectives
Nối từ
Adjectives 3B Project 1
Đố vui
VS po L - přiřazuj k významu
Tìm đáp án phù hợp
VS po B: bydlit - obyvatel - byt
Sắp xếp nhóm
Chit 2 Unit 6: WEATHER (true x false)
Đúng hay sai
Animals Chit Chat 2
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple
Đố vui
Doplň správně u/ú/ů - kolo štěstí
Vòng quay ngẫu nhiên
Project 1 Unit 3 - HAVE/HAS GOT (choose)
Đúng hay sai
2. jč / třiď předložky a spojky
Sắp xếp nhóm
Abeceda
Đảo chữ
VS po B - kolo štěstí
Vòng quay ngẫu nhiên
VS po L - pamatovák
Xem và ghi nhớ
Countries.
Đảo chữ
Chit Chat 2 Unit 7: SUBJECTS (hangman)
Hangman (Treo cổ)
Vyjmenovaná slova po S
Vòng quay ngẫu nhiên
Bouchni krtka s VS po B
Đập chuột chũi
In the classroom Project 1
Đảo chữ
Dny v týdnu RJ.
Đảo chữ