Český jazyk
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'český jazyk'
akuzativ
Lật quân cờ
Ď, Ť, Ň: Skládej slova
Đảo chữ
Perfektum
Đố vui
Chit chat 1 - Pets
Đảo chữ
Halloween - English
Nối từ
Passive Voice - Present Simple
Hoàn thành câu
Simple or Continuous?
Sắp xếp nhóm
Irregulars verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Otázky TO BE (how, where, etc.)
Phục hồi trật tự
Zahlen
Nối từ
Face
Gắn nhãn sơ đồ
Safari
Hangman (Treo cổ)
Phrasal verbs
Hoàn thành câu
To be - past simple
Đố vui
Second conditional
Thẻ thông tin
Irregular Verbs
Lật quân cờ
Is there? / Are there?
Phục hồi trật tự
Otázky Past Simple (how, where, etc.)
Phục hồi trật tự
Instructions.
Nối từ
meine Familie
Nối từ
Irregular Verbs Story (10 minutes)
Sơ đồ chỗ ngồi
questions past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple and continuous
Thẻ thông tin
Colours
Đảo chữ
Plurals Project 1.
Đố vui
Rooms in the house
Hangman (Treo cổ)
F1A - Meat and fish
Nối từ
Conversation: Present Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Practice TO BE
Hoàn thành câu
Doplňte sloveso - začátečníci
Thẻ bài ngẫu nhiên
Nj8 - Die Bekleidung II
Gắn nhãn sơ đồ
Vánoce
Nối từ
Семья - (JR)
Gắn nhãn sơ đồ
Kleidung
Tìm đáp án phù hợp
Zvířata - (JR)
Gắn nhãn sơ đồ
Oblečení - (JR)
Gắn nhãn sơ đồ
Kvíz- školní předměty
Đố vui
toys
Đúng hay sai
Numbers 10-20 anagram
Đảo chữ
Ordinal numbers 5th
Nối từ
Greg's flat - vocabulary
Nối từ
Unit 5 My House - rooms
Khớp cặp
Speak about:
Mở hộp
Time - quarter hour 4th
Nối từ
Food 3rd
Khớp cặp
Halloween unscramble
Đảo chữ
Present simple - daily routine - 3rd person singular
Hoàn thành câu
Pronunciation of -ED (past simple)
Sắp xếp nhóm
Present simple questions
Phục hồi trật tự
Kid's Box 2 - Unit 7 - Have/Has got (affirmative)
Đúng hay sai
Farm animals 4th
Nối từ
Irregular verbs 1 for practice (including audio)
Lật quân cờ