13 17 präteritum
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.088 kết quả cho '13 17 präteritum'
Modalverben Präteritum
Vòng quay ngẫu nhiên
Präteritum - Verben
Nối từ
Haben oder sein?
Hoàn thành câu
Mein Körper
Gắn nhãn sơ đồ
Wenn - dann Sätze
Phục hồi trật tự
Vorstellung
Vòng quay ngẫu nhiên
Was, wer, woher ...
Đố vui
Sätze mit Weil_2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sein oder Haben
Đố vui
Verkehrsmittel
Tìm đáp án phù hợp
Fragen allegemein_Perfekt
Thẻ bài ngẫu nhiên
Starke Verben
Thẻ bài ngẫu nhiên
REISE - Diskussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Weihnachten
Nối từ
B 2_Verben mit Präpositionen
Nối từ
Sätze "Weil"
Phục hồi trật tự
Präpositionen_Niveau B2
Hoàn thành câu
Starke Verben
Nối từ
Möbel auf Deutsch
Nối từ
Steigerungsstufen_Adjektive
Đố vui
Adjektivdeklination
Lật quân cờ
Verbformen SPIELEN
Nối từ
Sein
Đúng hay sai
Trennbare Verben. Satzbau
Phục hồi trật tự
Farben
Tìm đáp án phù hợp
Rektionsverben
Đố vui
Geschichte Nikolaus
Hoàn thành câu
Дни недели
Tìm đáp án phù hợp
Sein oder Haben
Đố vui
Verben mit Präpositionen
Chương trình đố vui
A1_ Hobbys
Nối từ
Früchte
Đảo chữ
Wähle die richtige Präposition
Hoàn thành câu
Verben mit Präpositionen_2
Sắp xếp nhóm
Präteritum
Chương trình đố vui
Präteritum
Nối từ
Präteritum
Đập chuột chũi
Präteritum
Vòng quay ngẫu nhiên
PRÄTERITUM
Nối từ
Das Wetter
Vòng quay ngẫu nhiên
Imperativ
Đố vui
Imperativ: Zuordnung
Nối từ
Julie Woche
Phục hồi trật tự
Imperativ finden
Đúng hay sai
Mein Frühstück_1
Tìm đáp án phù hợp
Kleidung
Đảo chữ
Mein Tag
Phục hồi trật tự
Plural trainieren
Lật quân cờ
Internationalismen
Nối từ
Trennbare Verben_Sätze:
Phục hồi trật tự
EMOTIONEN LAUNE
Nối từ
Kennst du die Zahlen
Nối từ
Reisen A2.1
Mở hộp
Физкультминутка на уроке онлайн
Vòng quay ngẫu nhiên
Verben mit Präpositionen_B2
Hoàn thành câu
Trennbare Verben_A1_
Phục hồi trật tự