Cộng đồng

5 klasse grammatik

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 klasse grammatik'

Lebensmittel. Kapitel 5. Klasse! A1
Lebensmittel. Kapitel 5. Klasse! A1 Lật quân cờ
Quadratzahlen bis 100
Quadratzahlen bis 100 Đập chuột chũi
bởi
Einen Briefumschlag beschriften
Einen Briefumschlag beschriften Gắn nhãn sơ đồ
großes 1x1
großes 1x1 Đập chuột chũi
bởi
Der persönliche Brief
Der persönliche Brief Đúng hay sai
kleines 1x1
kleines 1x1 Đập chuột chũi
bởi
Wechselpräpositionen
Wechselpräpositionen Sắp xếp nhóm
5. Klasse - Komparativ / Superlativ
5. Klasse - Komparativ / Superlativ Phục hồi trật tự
bởi
Das Klassenzimmer. Kapitel 3.Klasse! A1
Das Klassenzimmer. Kapitel 3.Klasse! A1 Gắn nhãn sơ đồ
7. Klasse - Futur 1 - Zukunft vorhersagen
7. Klasse - Futur 1 - Zukunft vorhersagen Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Emotionen
Emotionen Tìm đáp án phù hợp
bởi
Какой? Какое? Какая? Какие?
Какой? Какое? Какая? Какие? Đố vui
bởi
Can/Can't, Must/Mustn't, Need to/Needn't
Can/Can't, Must/Mustn't, Need to/Needn't Đố vui
Bağlaçlar
Bağlaçlar Hoàn thành câu
Russisch lesen.
Russisch lesen. Nối từ
bởi
Reflexive Verben - czasowniki zwrotne
Reflexive Verben - czasowniki zwrotne Phục hồi trật tự
Geografie | GSS
Geografie | GSS Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Instrumente in einem Sinfonieorchester
Instrumente in einem Sinfonieorchester Tìm từ
Rechnen mit ganzen Zahlen
Rechnen mit ganzen Zahlen Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Wechselpräpositionen - Dativ oder Akkusativ?
Wechselpräpositionen - Dativ oder Akkusativ? Gắn nhãn sơ đồ
Present Progressive spelling -ing
Present Progressive spelling -ing Sắp xếp nhóm
Erweitertes kleines 1x1
Erweitertes kleines 1x1 Đập chuột chũi
bởi
Wortarten in Sätzen erkennen
Wortarten in Sätzen erkennen Đố vui
Partizip II
Partizip II Mở hộp
Europa
Europa Tìm từ
bởi
PRESENT SIMPLE - NEGATIVE STATEMENTS
PRESENT SIMPLE - NEGATIVE STATEMENTS Đố vui
bởi
Present Simple - Questions: "do" or "does"?
Present Simple - Questions: "do" or "does"? Đố vui
bởi
Questions simple present
Questions simple present Phục hồi trật tự
Simple Present or Simple Past?
Simple Present or Simple Past? Đố vui
bởi
Präpositionen - Akkusativ oder Dativ?
Präpositionen - Akkusativ oder Dativ? Sắp xếp nhóm
Deutsch-Quiz, Klasse 2
Deutsch-Quiz, Klasse 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Klasse! A1 Kap. 5 AB 6d
Klasse! A1 Kap. 5 AB 6d Đố vui
bởi
Plural forms of nouns
Plural forms of nouns Đúng hay sai
Deutschland Quiz
Deutschland Quiz Đố vui
6. Klasse - Präpositionen
6. Klasse - Präpositionen Nổ bóng bay
bởi
Längenquiz Klasse 4
Längenquiz Klasse 4 Đố vui
bởi
Verbformen SPIELEN
Verbformen SPIELEN Nối từ
Steigerungsstufen_Adjektive
Steigerungsstufen_Adjektive Đố vui
Grammatik B2
Grammatik B2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Klasse! A1 Kap. 8 Körper
Klasse! A1 Kap. 8 Körper Tìm đáp án phù hợp
bởi
What time is it?
What time is it? Đố vui
bởi
Wörter mit -h-
Wörter mit -h- Đập chuột chũi
bởi
Lighthouse 1 Unit 2 Story 191-192
Lighthouse 1 Unit 2 Story 191-192 Nối từ
bởi
Question words
Question words Nối từ
Begriffe Gradnetz
Begriffe Gradnetz Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Ferien Vokabeln_G5
Ferien Vokabeln_G5 Hangman (Treo cổ)
Klasse! A1 Kap. 8 Krank
Klasse! A1 Kap. 8 Krank Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sportarten - Sätze ordnen
Sportarten - Sätze ordnen Phục hồi trật tự
Klasse! A1 Kapitel 4 Verben
Klasse! A1 Kapitel 4 Verben Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ableiten
Ableiten Đố vui
bởi
Klasse! A2 Kap. 1 Körper
Klasse! A2 Kap. 1 Körper Tìm đáp án phù hợp
bởi
present simple/present continuous
present simple/present continuous Sắp xếp nhóm
bởi
Welcher Buchstabe fehlt ?
Welcher Buchstabe fehlt ? Nối từ
verdoppeln
verdoppeln Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kein / Ein im Nominativ und Akkusativ
Kein / Ein im Nominativ und Akkusativ Chương trình đố vui
Sätze mit DativPräpositionen
Sätze mit DativPräpositionen Phục hồi trật tự
Klasse! A1 Kapitel 6 Berufe
Klasse! A1 Kapitel 6 Berufe Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?