Adults
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
137 kết quả cho 'adults'
Arguing/fighting in English
Phục hồi trật tự
Halloween vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Reflexive Verben - czasowniki zwrotne
Phục hồi trật tự
jobs discuss
Vòng quay ngẫu nhiên
Riddles 1
Thẻ thông tin
Ukrainisch: Farben / кольори
Nối từ
Irregular Verbs (Part 2)
Hoàn thành câu
Ukrainian: gender of nouns
Sắp xếp nhóm
Messmittel
Nối từ
travel and transport
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary
Mở hộp
Verben mit Vokalwechsel e nach i
Tìm đáp án phù hợp
past participles in groups
Sắp xếp nhóm
Verben mit Vokalwechsel e nach i
Hoàn thành câu
Einrichteplan Wortschatz
Khớp cặp
Verben mit Akkusativ oder Dativ?
Sắp xếp nhóm
Partizipien der unregelmäßigen Verben
Sắp xếp nhóm
tekamolo
Sắp xếp nhóm
adults alphabet
Nối từ
Unusual living conditions
Nối từ
Getting to know your English
Thẻ bài ngẫu nhiên
TTC
Hoàn thành câu
Placement test (speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
Personality Quiz (A1-A2)
Gắn nhãn sơ đồ
Choose the correct answer to fill the sentence
Hoàn thành câu
Work emails - Do you agree?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Criminal courts, laws and rights - discussion questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Corporate culture trends
Mở hộp
4-day work week vocabulary 2.2
Hoàn thành câu
How often ... you ... ? (adults)
Thẻ bài ngẫu nhiên
gerund questions adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
unreal conditionals. Speaking (adults)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Placement test (speaking adults) getting to know you adults
Phục hồi trật tự
Adults - brain jog questions - 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Stative verbs discussion questions (adults)
Đúng hay sai
4-day work week discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Cognitive Biases
Thẻ thông tin
Personality Quiz (A1-A2) 2
Gắn nhãn sơ đồ
Character traits 2 (En - De)
Tìm đáp án phù hợp
Infinitive or ing form?
Đố vui
Give your opinion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Great English Monarchs Chapter 2 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Personality Quiz (A1-A2) 3
Gắn nhãn sơ đồ
Character traits 1 (En - De)
Nối từ
Great English Monarchs - Ch4. Elizabeth
Tìm đáp án phù hợp
Great English Monarchs Part 2 Elizabeth I - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Trades and trends (Vocabulary) 2
Chương trình đố vui
Statistics and trends
Hoàn thành câu