Englische Sprache Adults
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.300 kết quả cho 'englisch adults'
Wild animals
Khớp cặp
Uhrzeit Englisch
Đố vui
Englisch
Sắp xếp nhóm
Englisch
Nối từ
Englisch: The parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Fremdwörter englisch II
Đố vui
Englisch-Deutsch Memory
Khớp cặp
Animals
Đố vui
Warm up questions.
Mở hộp
Correct sentence structure simple past questions
Phục hồi trật tự
Arguing/fighting in English
Phục hồi trật tự
Halloween vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Adjective or Adverb?
Đố vui
Places in town
Nối từ
Simple past or present perfect - signal words
Sắp xếp nhóm
In the jungle of signal words...
Sắp xếp nhóm
Giving directions
Đố vui
Questions simple present
Phục hồi trật tự
Things in your room
Gắn nhãn sơ đồ
Colours
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple and Present Continuous - speaking cards
Vòng quay ngẫu nhiên
Fremdwörter englisch I
Đố vui
Englisch 4. Klasse
Nối từ
Reflexive Verben - czasowniki zwrotne
Phục hồi trật tự
Irregular Verbs (Part 2)
Hoàn thành câu
HAVE TO x MUST
Đố vui
Warm-up questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Count and non count nouns - medium
Đập chuột chũi
Present Simple Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Professions (PWE book 1)
Chương trình đố vui
Summer vocabulary
Hangman (Treo cổ)
City
Hangman (Treo cổ)
Countries and Nationalities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Aussagesatz: Wortfolge im Satz
Phục hồi trật tự
Christmas quiz
Đố vui
Months
Thứ tự xếp hạng
Riddles 1
Thẻ thông tin
Plural forms of nouns
Đúng hay sai
Numbers 1-100
Tìm đáp án phù hợp
Appearance
Đố vui
Colors
Gắn nhãn sơ đồ
Comparing school life in the USA and in Germany
Sắp xếp nhóm
Australia Lead-in
Nối từ
Conditional clauses I
Hoàn thành câu
Up to you: Let's talk
Vòng quay ngẫu nhiên
Days of the week - Match!
Sắp xếp nhóm
English verbs in all 3 forms- Find the missing verb
Chương trình đố vui
Irregular Verbs Practice (Camden Market 2)
Đúng hay sai