Deutsch als Fremdsprache Daz
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'daf daz'
DaZ A1.1 L2 SEIN Verbkonjugation
Đúng hay sai
DaZ A1.1 L4 Wohnung (Artikel)
Sắp xếp nhóm
DaZ A2.1 Kennen oder wissen?
Hoàn thành câu
Redemittel Dtz Teil 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 Relativsätze mit Präposition
Hoàn thành câu
DTZ-Brief "Bitte an die Nachbarin"
Hoàn thành câu
DTZ Nebensätze
Đố vui
DTZ-Brief "Einladung"
Hoàn thành câu
DaZ A1.1 L1 Tageszeit
Nối từ
DaZ A1.1 L5 Trennbare Verben
Hoàn thành câu
DaZ A1.1 L4 Möbel (Artikel)
Sắp xếp nhóm
DaZ A1.1 L2 HABEN und SEIN
Đúng hay sai
DaZ A1.1 L2 HABEN und SEIN
Đập chuột chũi
DTZ: Briefrelevante Sätze
Phục hồi trật tự
DTZ Verkehrsmeldungen
Hoàn thành câu
A1 Konjugation mit "ich", "du" und "er/ sie/ es"
Sắp xếp nhóm
Adjektivdeklination A2
Đố vui
Adjektivdeklination
Đố vui
Trennbare Verben
Nối từ
DTZ-Brief „Bewerbung“
Hoàn thành câu
DTZ-Brief "Beschwerde"
Hoàn thành câu
Hobbys
Đố vui
DTZ-Hoffest
Đố vui
DTZ-Brief "Abo-Kündigung"
Hoàn thành câu
DTB B2 Sprechen Teil 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
seit oder vor
Đố vui
DaZ L6 A1.1 Akkusativ
Đúng hay sai
DaZ A1.1 L5 Temporale Präpositionen
Hoàn thành câu
DaZ A1.1 L2 HABEN Verbkonjugation
Đúng hay sai
DaZ Alpha Alpha Vokabeln Klassenzimmer mit Audio
Sắp xếp nhóm
DaZ A1.2, L10 Der Kopf (Kopie I.Volkova)
Gắn nhãn sơ đồ
DaZ A1.2 L8 Präteritum + Präs. HABEN, SEIN
Lật quân cờ
DaZ A1.1 L2 Posessivpronomen (mein, dein, Ihr)
Đúng hay sai
DaZ A1.1 L5 Trennbare Verben Satzstellung
Phục hồi trật tự
DaZ A1.2, L10 Mein Körper (Kopie)
Gắn nhãn sơ đồ
sein
Đố vui
DaZ A1.1 L1 Verbkonjugation (sprechen, heißen, kommen, haben, sein)
Vòng quay ngẫu nhiên
Dativ temporale Präpositionen vor, bei, nach
Thẻ bài ngẫu nhiên
während, nachdem oder bevor?
Đố vui
Ordinalzahlen: Welches Datum ist das?
Thẻ thông tin
DTZ-Brief „Am Samstag arbeiten “
Hoàn thành câu
Ordinalzahlen
Thẻ bài ngẫu nhiên
DTZ Nachrichten auf dem Anrufbeantworter
Hoàn thành câu
DTZ Ansagen im Bahnhof
Hoàn thành câu
Präpositionaladverbien A2
Hoàn thành câu