Daz a2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.068 kết quả cho 'daz a2'
"Gemischtes" Perfekt (A1/A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjektivdeklination A2
Đố vui
Adjektivdeklination
Đố vui
DaZ A1.1 L2 SEIN Verbkonjugation
Đúng hay sai
DaZ A1.1 L4 Wohnung (Artikel)
Sắp xếp nhóm
Präpositionaladverbien A2
Hoàn thành câu
DaZ A2.1 Kennen oder wissen?
Hoàn thành câu
DaZ A1.1 L1 Tageszeit
Nối từ
DaZ A1.1 L5 Trennbare Verben
Hoàn thành câu
DaZ A1.1 L4 Möbel (Artikel)
Sắp xếp nhóm
DaZ A1.1 L2 HABEN und SEIN
Đúng hay sai
Vergleiche mit "als" und "wie"
Hoàn thành câu
DaZ A1.1 L2 HABEN und SEIN
Đập chuột chũi
Woher, wo und wohin?
Đố vui
DaZ
Hoàn thành câu
DaZ L6 A1.1 Akkusativ
Đúng hay sai
Redemittel Dtz Teil 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 Relativsätze mit Präposition
Hoàn thành câu
DaZ A1.1 L5 Temporale Präpositionen
Hoàn thành câu
DTZ Nebensätze
Đố vui
DTZ-Brief "Bitte an die Nachbarin"
Hoàn thành câu
DaZ A1.1 L2 HABEN Verbkonjugation
Đúng hay sai
DTZ-Brief "Einladung"
Hoàn thành câu
DaZ Stadt
Phục hồi trật tự
DaZ Alpha Alpha Vokabeln Klassenzimmer mit Audio
Sắp xếp nhóm
DaZ A1.2, L10 Der Kopf (Kopie I.Volkova)
Gắn nhãn sơ đồ
Spn4L12-02 lokale Präpositionen
Sắp xếp nhóm
DaZ A1.2 L8 Präteritum + Präs. HABEN, SEIN
Lật quân cờ
DaZ A1.1 L2 Posessivpronomen (mein, dein, Ihr)
Đúng hay sai
DaZ A1.1 L5 Trennbare Verben Satzstellung
Phục hồi trật tự
DaZ A1.2, L10 Mein Körper (Kopie)
Gắn nhãn sơ đồ
DaZ A1.1 L1 Verbkonjugation (sprechen, heißen, kommen, haben, sein)
Vòng quay ngẫu nhiên
A1 Konjugation mit "ich", "du" und "er/ sie/ es"
Sắp xếp nhóm
DaZ A1.1 L5 Verben mit Vokalwechsel (a-ä, e-i,ie)
Đúng hay sai
Trennbare Verben
Nối từ
Fragen zu DTZ Teil 2 (über Erfahrungen sprechen)
Lật quân cờ
In der Schule
Gắn nhãn sơ đồ
DaZ Winter 2
Gắn nhãn sơ đồ
DTZ: Briefrelevante Sätze
Phục hồi trật tự
DTZ-Brief "Beschwerde"
Hoàn thành câu
DTZ-Brief „Bewerbung“
Hoàn thành câu
Hobbys
Đố vui
DTZ-Hoffest
Đố vui