Cộng đồng

English / ESL B1 english

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.592 kết quả cho 'english b1 english'

How often do you...? (adverbs of frequency)
How often do you...? (adverbs of frequency) Mở hộp
Adjectives ending with -ed / -ing
Adjectives ending with -ed / -ing Đố vui
First Day Questions B1
First Day Questions B1 Mở hộp
Name Three... (passive)
Name Three... (passive) Thẻ bài ngẫu nhiên
How was life different when you were a child?
How was life different when you were a child? Vòng quay ngẫu nhiên
Signal words (English tenses)
Signal words (English tenses) Sắp xếp nhóm
bởi
Conversation starters - travel
Conversation starters - travel Vòng quay ngẫu nhiên
DTZ Sprechen Teil 1b: Prüferfragen
DTZ Sprechen Teil 1b: Prüferfragen Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
DTZ Sprechen Reisen
DTZ Sprechen Reisen Mở hộp
bởi
Spn5-L1-02 wenn/als
Spn5-L1-02 wenn/als Hoàn thành câu
bởi
English speaking countries -Class 10b
English speaking countries -Class 10b Gắn nhãn sơ đồ
bởi
English Plurals
English Plurals Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Verben beim Kochen
Verben beim Kochen Tìm đáp án phù hợp
bởi
Irreale Bedingungssätze
Irreale Bedingungssätze Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1 Sprachbausteine: auf Einladung reagieren
B1 Sprachbausteine: auf Einladung reagieren Hoàn thành câu
bởi
Word order - adverbs/adverbials
Word order - adverbs/adverbials Đố vui
Netzwerk neu B1 L3 Arbeit und Beruf
Netzwerk neu B1 L3 Arbeit und Beruf Nối từ
bởi
Sprechen (B1)
Sprechen (B1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sprechen Sie - Thema: Wohnen (A2/B1)
Sprechen Sie - Thema: Wohnen (A2/B1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1.Verben.Präpositionen.Bedeutung
B1.Verben.Präpositionen.Bedeutung Sắp xếp nhóm
bởi
English 9: Participle clauses 2
English 9: Participle clauses 2 Hoàn thành câu
bởi
Correct sentence structure simple past questions
Correct sentence structure simple past questions Phục hồi trật tự
Animals
Animals Đố vui
B1 Sprachbausteine: Bitte um Information
B1 Sprachbausteine: Bitte um Information Hoàn thành câu
bởi
Warm up questions.
Warm up questions. Mở hộp
bởi
B1 Konnektoren
B1 Konnektoren Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Konnektoren - Sätze beenden
Konnektoren - Sätze beenden Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sprechen (Kindheit, Hobby, Arbeit) B1
Sprechen (Kindheit, Hobby, Arbeit) B1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1 L7 Umweltschutz
B1 L7 Umweltschutz Hoàn thành câu
bởi
Could, couldn't, can, or can't?
Could, couldn't, can, or can't? Đố vui
um ... ,ohne ... oder anstatt ... zu ...?
um ... ,ohne ... oder anstatt ... zu ...? Đố vui
Fragen zu DTZ Teil 2 (über Erfahrungen sprechen)
Fragen zu DTZ Teil 2 (über Erfahrungen sprechen) Lật quân cờ
Fragen - 2 (B1/ B2)
Fragen - 2 (B1/ B2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Reklamation DTZ B1: Waschmaschine
Reklamation DTZ B1: Waschmaschine Hoàn thành câu
Sich kennenlernen
Sich kennenlernen Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Statements - Wie ist Ihre Meinung?
Statements - Wie ist Ihre Meinung? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Umwelt/ Umweltschutz
Umwelt/ Umweltschutz Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Possessive 's/s'
Possessive 's/s' Đố vui
Simple past or present perfect - signal words
Simple past or present perfect - signal words Sắp xếp nhóm
bởi
B1 Wiederholung Konjunktiv 2
B1 Wiederholung Konjunktiv 2 Đố vui
bởi
Verben mit Präposition
Verben mit Präposition Lật quân cờ
bởi
B1 weil, wegen, obwohl oder trotz
B1 weil, wegen, obwohl oder trotz Đố vui
bởi
B1 Adjektivdeklination mit Komparativ und Superlativ
B1 Adjektivdeklination mit Komparativ und Superlativ Đố vui
bởi
English class
English class Khớp cặp
bởi
English Tenses
English Tenses Nổ bóng bay
English words
English words Mê cung truy đuổi
Giving directions
Giving directions Đố vui
bởi
Einkaufen
Einkaufen Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Diskussion B1
Diskussion B1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B1 Plusquamperfekt
B1 Plusquamperfekt Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?