English / ESL B1 english
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english b1 english'
Past Simple/Past Continuous
Đố vui
First Day Questions B1
Mở hộp
Name Three... (passive)
Thẻ bài ngẫu nhiên
How was life different when you were a child?
Vòng quay ngẫu nhiên
Signal words (English tenses)
Sắp xếp nhóm
Conversation starters - travel
Vòng quay ngẫu nhiên
DTZ Sprechen Teil 1b: Prüferfragen
Vòng quay ngẫu nhiên
DTZ Sprechen Reisen
Mở hộp
Spn5-L1-02 wenn/als
Hoàn thành câu
B1 L8 worüber? wofür?...
Nối từ
English speaking countries -Class 10b
Gắn nhãn sơ đồ
English Plurals
Vòng quay ngẫu nhiên
Verben beim Kochen
Tìm đáp án phù hợp
Irreale Bedingungssätze
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen (Kindheit, Hobby, Arbeit) B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 Sprachbausteine: auf Einladung reagieren
Hoàn thành câu
Sprechen (B1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen Sie - Thema: Wohnen (A2/B1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1.Verben.Präpositionen.Bedeutung
Sắp xếp nhóm
English 9: Participle clauses 2
Hoàn thành câu
Correct sentence structure simple past questions
Phục hồi trật tự
Animals
Đố vui
Warm up questions.
Mở hộp
B1 Sprachbausteine: Bitte um Information
Hoàn thành câu
B1 Konnektoren
Hoàn thành câu
B1 Konnektoren
Vòng quay ngẫu nhiên
DTZ Wetter Adj. und Nomen
Nổ bóng bay
es - Sätze beenden
Thẻ bài ngẫu nhiên
Orientierungskurs - Sachsen
Đố vui
Konnektoren - Sätze beenden
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 L7 Umweltschutz
Hoàn thành câu
Guten Morgen!
Lật quân cờ
Fragen zu DTZ Teil 2 (über Erfahrungen sprechen)
Lật quân cờ
Vermischte Nebensätze B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fragen - 2 (B1/ B2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sich kennenlernen
Thẻ bài ngẫu nhiên
DTZ Sprechen "Sport"
Mở hộp
Reklamation DTZ B1: Waschmaschine
Hoàn thành câu
Telling time, to and past
Đố vui
Ask a question in present perfect or past simple (A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Statements - Wie ist Ihre Meinung?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Relativpronomen mit Präposition
Tìm đáp án phù hợp
Adverb vs. Adjective
Đố vui
Umwelt/ Umweltschutz
Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive 's/s'
Đố vui
Places in town
Nối từ
Simple past or present perfect - signal words
Sắp xếp nhóm
B1 Wiederholung Konjunktiv 2
Đố vui
English class
Khớp cặp