Erwachsene Russisch
Yêu cầu đăng ký
1.840 kết quả cho 'erwachsene russisch'
Времена года
Thẻ thông tin
Посчитай правильно
Nối từ
Цифры
Nối từ
Спряжение глаголов 1
Hoàn thành câu
Спряжение+местоимение
Đố vui
ВРЕМЯ. А2
Sắp xếp nhóm
Антонимы/Gegensätze - Наречия/Adverbs
Tìm đáp án phù hợp
ИМПЕРАТИВ С ГЛАГОЛАМИ СТАВИТЬ, ВЕШАТЬ, КЛАСТЬ
Hoàn thành câu
У2_хобби
Tìm từ
Личные местоимения
Nối từ
Профессии / Berufe
Nối từ
У2Б - кроссворд
Ô chữ
Кто они по национальности?
Đố vui
Zahlen bis 100
Tìm đáp án phù hợp
"играть в" oder "играть на"
Sắp xếp nhóm
8. Pluralformen
Hoàn thành câu
Единственное число
Nối từ
Adverbien - КАК?
Thẻ thông tin
ГОД, ГОДА или ЛЕТ? А1.1 + Dative
Hoàn thành câu
АНТОНИМЫ. ADVERBS. А 1.1.
Nối từ
Спряжение: начало
Đố vui
СКОЛЬКО ВРЕМЕНИ НА ЧАСАХ? КАКОЕ ВРЕМЯ ПОКАЗЫВАЮТ ЧАСЫ?
Tìm đáp án phù hợp
Урок 6 Конечно // Правописание
Sắp xếp nhóm
Grammar math Personalrpronomen
Chương trình đố vui
ЛЕКСИКА НА ТЕМУ "ПУТЕШЕСТВИЕ"
Vòng quay ngẫu nhiên
Слова Диалог 1, С 1
Ô chữ
Genus der Substantive - род существительных
Sắp xếp nhóm
Играть "на" или "в"?
Đúng hay sai
ЧАСЫ (РАЗГОВОРНЫЙ ЯЗЫК) А2.1.
Tìm đáp án phù hợp
verben A1
Khớp cặp
Cardinal and Ordinal Numerals
Sắp xếp nhóm
Давай писать письмо!
Ô chữ
01 Personalpronomen - Akkusativ
Tìm đáp án phù hợp
1 Здравствуй, Таллин. Чьи это дети? Possesivpronomen (1+2)
Hoàn thành câu
ПРИЛАГАТЕЛЬНОЕ А1.1
Ô chữ
А Б В Е К М Н О П Р С Т У Я
Ghép nối hoặc không ghép nối
ВЕШАТЬ, СТАВИТЬ, КЛАСТЬ
Hoàn thành câu
Семья. Игра престолов. сложно
Gắn nhãn sơ đồ
U95210608