Ukrainian language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.021 kết quả cho 'ukrainian language'
Ukrainian: gender of nouns
Sắp xếp nhóm
Ukrainisch: Farben / кольори
Nối từ
Presentation language
Sắp xếp nhóm
Ukrainian
Nối từ
Ukrainian verbs
Nối từ
Ukrainian for children
Gắn nhãn sơ đồ
60 náhodných otázek B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ukrainian: Character traits
Nối từ
Ukrainian: Daily phrases
Nối từ
Ukrainian: Opposites
Tìm đáp án phù hợp
Ukrainian: prepositions
Nối từ
Ukrainian: shoes
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom Language
Đố vui
Ukrainian: I have ...
Đố vui
Ukrainian: Хто? Що? Який?
Sắp xếp nhóm
Ukrainian: Body/ Тіло
Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: Make a sentence
Phục hồi trật tự
Ukrainian: clouth/ одяг
Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: locative case, prepositions
Sắp xếp nhóm
Ukrainian: clothes/ одяг 2
Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: conjugation of verbs
Hoàn thành câu
Ukrainian: past tense
Chương trình đố vui
Ukrainian: Months/ Місяці
Nối từ
Ukrainian: Frequency words
Nối từ
Ukrainian: Time words
Nối từ
Порівняльні звороти
Nối từ
Склади слово 1
Nối từ
професії
Nối từ
У кімнаті
Gắn nhãn sơ đồ
Українські слова
Hangman (Treo cổ)
Рід іменників
Sắp xếp nhóm
Транспорт
Đảo chữ
1 дієвідміна
Đố vui
Закінчення прикметників
Đố vui
Ukrainisch: Fragewörter
Nối từ
Закінчення прикметників
Đố vui
Подарунки
Mở hộp
Голосні і приголосні
Sắp xếp nhóm
Їжа
Nối từ
Родина / family
Nối từ
Склади слово
Đảo chữ
Голосні
Đập chuột chũi
Рід іменників 3
Sắp xếp nhóm
Рід іменників 2
Sắp xếp nhóm
Родина
Nối từ
Склади слова зі складів
Phục hồi trật tự
Accusative case exercise
Đố vui
Українські літери
Vòng quay ngẫu nhiên
Вправа 1_Присвійний займенник (імітативна вправа)
Thẻ thông tin
Рід прикметників
Nối từ