Cộng đồng

Ukrainian language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.070 kết quả cho 'ukrainian language'

Ukrainian: gender of nouns
Ukrainian: gender of nouns Sắp xếp nhóm
Ukrainisch: Farben / кольори
Ukrainisch: Farben / кольори Nối từ
Presentation language
Presentation language Sắp xếp nhóm
bởi
Ukrainian
Ukrainian Nối từ
Osobní zájmena deklinace  - Dan a Eva
Osobní zájmena deklinace - Dan a Eva Đố vui
bởi
60 náhodných otázek B1
60 náhodných otázek B1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ukrainian verbs
Ukrainian verbs Nối từ
Ukrainian for children
Ukrainian for children Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: Character traits
Ukrainian: Character traits Nối từ
Ukrainian: Daily phrases
Ukrainian: Daily phrases Nối từ
Ukrainian: Weekdays/ Дні тижня
Ukrainian: Weekdays/ Дні тижня Nối từ
Ukrainian: Accusative of nouns
Ukrainian: Accusative of nouns Nối từ
Ukrainian: Family / Сім'я Родина
Ukrainian: Family / Сім'я Родина Nối từ
Ukrainian: compound sentences
Ukrainian: compound sentences Nối từ
Ukrainian: Conjugations I and II
Ukrainian: Conjugations I and II Đố vui
Ukrainian: Opposites
Ukrainian: Opposites Tìm đáp án phù hợp
Ukrainian: shoes
Ukrainian: shoes Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: prepositions
Ukrainian: prepositions Nối từ
Ukrainian: Хто? Що? Який?
Ukrainian: Хто? Що? Який? Sắp xếp nhóm
Ukrainian: I have ...
Ukrainian: I have ... Đố vui
Ukrainian: Body/ Тіло
Ukrainian: Body/ Тіло Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: Vegetables/ овочі
Ukrainian: Vegetables/ овочі Nối từ
Ukrainian: Make a sentence
Ukrainian: Make a sentence Phục hồi trật tự
Ukrainian: prepositions + genitive
Ukrainian: prepositions + genitive Nối từ
Ukrainian: clothes/ одяг 2
Ukrainian: clothes/ одяг 2 Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: Identify the gender
Ukrainian: Identify the gender Sắp xếp nhóm
Ukrainian: Food/ Їжа
Ukrainian: Food/ Їжа Nối từ
Ukrainian: clouth/ одяг
Ukrainian: clouth/ одяг Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: Accusative case
Ukrainian: Accusative case Đố vui
Ukrainian: Words of courtesy/ Слова ввічливості
Ukrainian: Words of courtesy/ Слова ввічливості Nối từ
Ukrainian: Gender of nouns/ Рід іменників
Ukrainian: Gender of nouns/ Рід іменників Sắp xếp nhóm
Ukrainian: locative case, prepositions
Ukrainian: locative case, prepositions Sắp xếp nhóm
Ukrainian: Adjective endings/ Закінчення прикметників
Ukrainian: Adjective endings/ Закінчення прикметників Đố vui
Ukrainian: features of number 1
Ukrainian: features of number 1 Sắp xếp nhóm
Ukrainian: Gender of nouns 2/Рід іменників 2
Ukrainian: Gender of nouns 2/Рід іменників 2 Sắp xếp nhóm
Ukrainian:  conjugation of verbs
Ukrainian: conjugation of verbs Hoàn thành câu
Ukrainian: past tense
Ukrainian: past tense Chương trình đố vui
Ukrainian: Months/ Місяці
Ukrainian: Months/ Місяці Nối từ
Ukrainian: Time words
Ukrainian: Time words Nối từ
Ukrainian: Frequency words
Ukrainian: Frequency words Nối từ
Ukrainian: face parts/ частини обличчя
Ukrainian: face parts/ частини обличчя Khớp cặp
Порівняльні звороти
Порівняльні звороти Nối từ
професії
професії Nối từ
Склади слово 1
Склади слово 1 Nối từ
Ukrainian: Features of the number 2
Ukrainian: Features of the number 2 Sắp xếp nhóm
Ukrainian: verbs 1 conjugation/1 дієвідміна
Ukrainian: verbs 1 conjugation/1 дієвідміна Đố vui
Ukrainian: Gender of adjectives/ Рід прикметників
Ukrainian: Gender of adjectives/ Рід прикметників Nối từ
У кімнаті
У кімнаті Gắn nhãn sơ đồ
Українські слова
Українські слова Hangman (Treo cổ)
Транспорт
Транспорт Đảo chữ
Подарунки
Подарунки Mở hộp
Ukrainisch: Fragewörter
Ukrainisch: Fragewörter Nối từ
Закінчення прикметників
Закінчення прикметників Đố vui
Рід іменників 3
Рід іменників 3 Sắp xếp nhóm
Ukrainian language: Одяг/ clouth
Ukrainian language: Одяг/ clouth Nối từ
Голосні і приголосні
Голосні і приголосні Sắp xếp nhóm
Родина / family
Родина / family Nối từ
Склади слово
Склади слово Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?