Cộng đồng

Ukrainian language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.000 kết quả cho 'ukrainian language'

Ukrainian: gender of nouns
Ukrainian: gender of nouns Sắp xếp nhóm
Ukrainisch: Farben / кольори
Ukrainisch: Farben / кольори Nối từ
Presentation language
Presentation language Sắp xếp nhóm
bởi
Ukrainian
Ukrainian Nối từ
Ukrainian verbs
Ukrainian verbs Nối từ
Ukrainian for children
Ukrainian for children Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: Character traits
Ukrainian: Character traits Nối từ
Osobní zájmena deklinace  - Dan a Eva
Osobní zájmena deklinace - Dan a Eva Đố vui
bởi
60 náhodných otázek B1
60 náhodných otázek B1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ukrainian: Weekdays/ Дні тижня
Ukrainian: Weekdays/ Дні тижня Nối từ
Ukrainian: Daily phrases
Ukrainian: Daily phrases Nối từ
Ukrainian: Family / Сім'я Родина
Ukrainian: Family / Сім'я Родина Nối từ
Ukrainian: Conjugations I and II
Ukrainian: Conjugations I and II Đố vui
Ukrainian: Opposites
Ukrainian: Opposites Tìm đáp án phù hợp
Ukrainian: prepositions
Ukrainian: prepositions Nối từ
Ukrainian: shoes
Ukrainian: shoes Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: Body/ Тіло
Ukrainian: Body/ Тіло Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: Make a sentence
Ukrainian: Make a sentence Phục hồi trật tự
Ukrainian: I have ...
Ukrainian: I have ... Đố vui
Ukrainian: clouth/ одяг
Ukrainian: clouth/ одяг Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian: Хто? Що? Який?
Ukrainian: Хто? Що? Який? Sắp xếp nhóm
Ukrainian: prepositions + genitive
Ukrainian: prepositions + genitive Nối từ
Ukrainian: locative case, prepositions
Ukrainian: locative case, prepositions Sắp xếp nhóm
Ukrainian: clothes/ одяг 2
Ukrainian: clothes/ одяг 2 Gắn nhãn sơ đồ
Ukrainian:  conjugation of verbs
Ukrainian: conjugation of verbs Hoàn thành câu
Ukrainian: past tense
Ukrainian: past tense Chương trình đố vui
Ukrainian: Frequency words
Ukrainian: Frequency words Nối từ
Ukrainian: Time words
Ukrainian: Time words Nối từ
Ukrainian: Months/ Місяці
Ukrainian: Months/ Місяці Nối từ
Порівняльні звороти
Порівняльні звороти Nối từ
професії
професії Nối từ
Склади слово 1
Склади слово 1 Nối từ
У кімнаті
У кімнаті Gắn nhãn sơ đồ
Українські слова
Українські слова Hangman (Treo cổ)
Рід іменників
Рід іменників Sắp xếp nhóm
Транспорт
Транспорт Đảo chữ
1 дієвідміна
1 дієвідміна Đố vui
Рід іменників 3
Рід іменників 3 Sắp xếp nhóm
Закінчення прикметників
Закінчення прикметників Đố vui
Закінчення прикметників
Закінчення прикметників Đố vui
Подарунки
Подарунки Mở hộp
Родина
Родина Nối từ
Склади слова зі складів
Склади слова зі складів Phục hồi trật tự
Accusative case exercise
Accusative case exercise Đố vui
Рід іменників 2
Рід іменників 2 Sắp xếp nhóm
Склади слово
Склади слово Đảo chữ
Родина / family
Родина / family Nối từ
Голосні
Голосні Đập chuột chũi
Голосні і приголосні
Голосні і приголосні Sắp xếp nhóm
Їжа
Їжа Nối từ
Ukrainian language: Одяг/ clouth
Ukrainian language: Одяг/ clouth Nối từ
Українські літери
Українські літери Vòng quay ngẫu nhiên
Znát, vědět, umět -  Doplňovačka
Znát, vědět, umět - Doplňovačka Đố vui
bởi
Рід прикметників
Рід прикметників Nối từ
номер у готелі
номер у готелі Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?