18 años Inglés
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '18 años inglés'
Expressions with MIND
Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary
Đố vui
Posición de los adjetivos
Đố vui
Números de 100 a un millón
Nối từ
Evaluación Diagnóstica
Đố vui
COLORS_02
Tìm đáp án phù hợp
newone
Đảo chữ
ACTIVIDADES DE MI FAMILIA (CHIMBO MELISSA)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Order adjectives
Đố vui
We are family
Nối từ
Money
Hoàn thành câu
I'm a music
Hoàn thành câu
simple past and present
Nối từ
IRREGULAR VERBS
Đảo chữ
Collocations - Part 2
Sắp xếp nhóm
DIAGNOSTIC EVALUATION
Đố vui
"FRUIT/VEGETABLES"
Sắp xếp nhóm
La chanson 2
Thẻ thông tin
Expressions with infinitives
Phục hồi trật tự
Emphasis
Hoàn thành câu
PRE-LISTENING
Nối từ
Class activity
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal Verbs B1
Khớp cặp
kho phi phi islands
Chương trình đố vui
Can vs Have to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Diversity
Đố vui
Past Simple vs Present Perfect
Hoàn thành câu
Speculating with less certainty
Sắp xếp nhóm
Phrasal vebs - Part 2
Nối từ
Exchange Programs
Nối từ
HOBBIES - LEISURE ACTIVITIES
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulario 1
Thẻ thông tin
Bathroom
Nối từ
Travels
Hangman (Treo cổ)
Present continuous for the future by J. Rodriguez
Phục hồi trật tự
A CLASSROOM PRESENTATION
Nối từ
Soy una musica
Đố vui
Parts of the research project
Khớp cặp
Occupations
Thẻ thông tin
B1 B2 Conjuctions
Nối từ
Past Perfect
Hoàn thành câu
Giving directions
Đảo chữ
Preliminary (PET) speaking part 2
Sắp xếp nhóm
ANIMALS
Sắp xếp nhóm
Bryan Llanos
Khớp cặp
THE YETI
Hoàn thành câu
Si te sale primero...
Mở hộp
PASLE B1 Simple Past
Hoàn thành câu
A1.1 TELLING THE TIME
Nổ bóng bay
A Surprising Reunion
Tìm đáp án phù hợp
Phrasal verbs - Part 1
Nối từ
MY FAMILY'S ACTIVITIES
Thẻ bài ngẫu nhiên