1. klass
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '1 klass'
Lauselõpumärgid 3
Chương trình đố vui
Riigid ja rahvused
Nối từ
Riigid ja keeled
Nối từ
SÜGISVILJAD
Nối từ
Tegusõna
Chương trình đố vui
Tegusõna LUGEMA (täna)
Nối từ
Tegusõna SÖÖMA (täna)
Nối từ
Tegusõna NÄGEMA (eile)
Nối từ
RIIDED. 1.-2. KLASS
Nối từ
Olema (täna)
Hoàn thành câu
Olema (eile)
Hoàn thành câu
Leia paar- paigalinnud
Ghép nối hoặc không ghép nối
a or an
Sắp xếp nhóm
Tegusõna NÄGEMA (täna)
Nối từ
PÄTU
Phục hồi trật tự
Liigita taimed!
Sắp xếp nhóm
Tegusõna SÖÖMA (eile)
Nối từ
Tegusõna TEADMA (täna)
Nối từ
Koduloomad
Đảo chữ
Mis kell on?
Nối từ
Asesõnad tegusõnade pööramise harjutamiseks
Vòng quay ngẫu nhiên
Täht arvu tähisena 100 piires
Tìm đáp án phù hợp
Numbrid
Tìm đáp án phù hợp
Kas on õ?
Đúng hay sai
Tegusõna TEADMA (eile)
Nối từ
Koduloomad
Đảo chữ
KLASSIKORRAPIDAJA VS ÕPILANE
Sắp xếp nhóm
Kalender
Vòng quay ngẫu nhiên
Tegusõna LUGEMA (eile)
Nối từ
JÕULUD
Nối từ
MISSUGUST TAIME OSA ME SÖÖME?
Sắp xếp tốc độ
Wie sind die Tiere?
Nối từ
Matemaatika
Đố vui
Täishääliku pikkus
Đố vui
ÜTLE ...!
Lật quân cờ
Wörter mit A
Mở hộp
Rainaraap