Eesti keel
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
600 kết quả cho 'eesti keel'
TervisB2
Mở hộp
mäng_tervisB2
Đảo chữ
Uued sõnad - karjäärinõustaja juures
Thẻ thông tin
Sõnajärg
Phục hồi trật tự
PUTUKAD 6-7.a
Đảo chữ
Välimus. Pildist saavad sõnad
Gắn nhãn sơ đồ
Kas vastus on õige või vale?
Đúng hay sai
HaridusB2
Đảo chữ
Loe! Häälda võrdlevalt! Vali sobiv sõna!
Hoàn thành câu
Otsimispilt
Gắn nhãn sơ đồ
Kõnelev paberi-tükk
Mở hộp
Vasta küsimustele
Hoàn thành câu
TERVISLIK ELUVIIS
Thẻ thông tin
Ootan suve II - uued sõnad
Thẻ thông tin
Määrsõnad
Hoàn thành câu
K-häälik sõna alguses
Vòng quay ngẫu nhiên
Karu
Đảo chữ
Ütle lihtminevikus (eile)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mets (linnud, loomad, puud)
Sắp xếp nhóm
Määrsõnad
Sắp xếp nhóm
Leia õige paariline
Nối từ
Loomad/linnud
Sắp xếp nhóm
S JA B-TÄHEGA SÕNAD
Hangman (Treo cổ)
KEVADE TUNNUSED
Đảo chữ
EMAGA KOOS
Đố vui
KE, KI, KA, KÄ sõna alguses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tegevused
Đố vui
Laeva ametid
Đảo chữ
TÄISHÄÄLIK VÕI KAASHÄÄLIK
Sắp xếp nhóm
Liikumispaus. Korrutamine ja jagamine
Vòng quay ngẫu nhiên
Aastaajad ja kuud
Phân loại
Must-valge ja värviline
Sắp xếp nhóm
Harjuta etteütluseks
Phục hồi trật tự
Mis kell on?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mis kell on?
Đố vui
Harjuta
Hoàn thành câu
Lihatooted
Đố vui
Mida loom teeb?
Khớp cặp
Weather
Ô chữ
Путешествуетъ
Tìm đáp án phù hợp
Ball games (ILE 3) 8LÕK (U20)
Thẻ thông tin
Sentences
Đố vui
My day
Tìm đáp án phù hợp
Welcome 3 Unit 12 Part II
Tìm từ
My day
Nối từ
Present Countinous
Hoàn thành câu
ILE2 U13 revision (last, this)
Hoàn thành câu
Prepositsions
Đố vui
Welcome 3 Unit 12 Part I
Tìm từ
Welcome 3 Unit 12 Part III
Đảo chữ
Unit 7 - FOOD
Nối từ
The alphabet game
Nối từ
Fruits and vegetables
Đố vui
Asking Questions. Order
Phục hồi trật tự