I kooliaste kaashäälikuühend
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.297 kết quả cho 'i kooliaste kaashäälikuühend'
Häälikuühendid
Sắp xếp nhóm
Sõnaliigid
Sắp xếp nhóm
Eesti naaberriigid
Hoàn thành câu
Liitsõnade moodustamine
Đoán nghĩa
Ilmakaared
Gắn nhãn sơ đồ
Võõrsõnad
Đố vui
Kevadlilled
Đảo chữ
Sõnade järjekord vanasõnades
Phục hồi trật tự
Eesti naaberriigid
Đảo chữ
Täis-ja kaashäälikuühend
Sắp xếp nhóm
Täis-ja kaashäälikuühend
Sắp xếp nhóm
Rooma numbrid
Thứ tự xếp hạng
Talvelinnud
Đảo chữ
ÜKE - I kooliaste
Vòng quay ngẫu nhiên
Kaashäälikuühend
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kaashäälikuühend
Nối từ
Kaashäälikuühend
Sắp xếp nhóm
Kaashäälikuühend
Hoàn thành câu
Kaashäälikuühend
Thẻ bài ngẫu nhiên
I ja j õigekiri
Hoàn thành câu
VÄLIMUS I osa
Nối từ
PL kaashäälikuühend
Thẻ bài ngẫu nhiên
I Love English 1 Unit 15
Hangman (Treo cổ)
ÜKE II kooliaste
Vòng quay ngẫu nhiên
I-TÄHT
Gắn nhãn sơ đồ
Vastandid I
Đố vui
Täis- või kaashäälikuühend
Sắp xếp nhóm
R-hääliku asehäälik silbis (-A, -E, -I, -Ä)
Vòng quay ngẫu nhiên
I ja j õigekiri
Đố vui
I ja J õigekiri.
Hoàn thành câu
RODONES I QUADRATS QUOTIDIANS
Nổ bóng bay
I ja j õigekiri
Đúng hay sai
Kas -i, -j või -jj?
Đố vui
I Love English 1. Unit 7.
Thẻ thông tin
I love English 2 Unit 7
Phục hồi trật tự
I Love English 1 "Christmas Eve"
Đảo chữ
I Love English 1. Unit 9. Animals
Thẻ thông tin
I Love English 1. Unit 2. This is/ These are
Sắp xếp nhóm
Reegel s-i ja h kõrval k, p, t
Đúng hay sai
I
Tìm từ
I think, I want, I choose...
Nối từ
I move.
Đố vui
I hit.
Đố vui
I whisper.
Đố vui
I see
Đố vui
I ride
Thẻ thông tin
I listen.
Thẻ thông tin
I think.
Thẻ thông tin
I whisper.
Thẻ thông tin
I speak.
Thẻ thông tin
I climb.
Thẻ thông tin
I walk.
Đố vui
I draw.
Thẻ thông tin
I draw.
Thẻ thông tin
Küsisõnad I
Thẻ thông tin