اللغة الالمانية Deutsch
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.936 kết quả cho 'اللغة الالمانية deutsch'
Begrüßung und Abschied
Đố vui
Akkusativ
Đố vui
farben
Gắn nhãn sơ đồ
Pronomen
Thẻ bài ngẫu nhiên
pronomen
Đúng hay sai
Die Farben
Nối từ
(Geschäfte ) Wohin gehst du?
Đố vui
Verkehrsmittel Menschen L. 10
Tìm đáp án phù hợp
Tiere
Đố vui
das Perfekt
Đố vui
Modalverben
Đố vui
Akkusativ
Đố vui
Die Wochentage
Đúng hay sai
كلمات درس بيتي
Tìm từ
حروف اللغة العربية
Vòng quay ngẫu nhiên
Verkehrsmittel
Đố vui
Verkehrsmittel
Đố vui
أقسام الكلام في اللغة العربية
Sắp xếp nhóm
ضمائر الغائب
Nối từ
كلمات بالكسر
Vòng quay ngẫu nhiên
عجلة الحروف العربية
Vòng quay ngẫu nhiên
Words with Kasrah
Thẻ bài ngẫu nhiên
العربية بين يدي أولادنا
Nối từ
Words With Fathah
Vòng quay ngẫu nhiên
العربية بين يدي أولادنا
Đố vui
Begrüßung und Vorstellung
Hoàn thành câu
أسماء الإشارة للقريب فى اللغة العربية
Tìm đáp án phù hợp
السكون
Thẻ bài ngẫu nhiên
الفعل ليكون
Đố vui
الحروف العربية (أ - ض)
Mở hộp
الجملة الاسمية
Chương trình đố vui
الحروف المتشابهة
Chương trình đố vui
شجرة العائلة
Gắn nhãn sơ đồ
Die Farben
Thẻ bài ngẫu nhiên
الحروف العربية
Mở hộp
شجرة العائلة
Gắn nhãn sơ đồ
المد بالألف
Đố vui
ج ح خ
Khớp cặp
Arabic letters
Vòng quay ngẫu nhiên
الفعل الماضي في العربية
Nối từ
Arabic letters
Thẻ bài ngẫu nhiên
العائلة/ الأسرة
Thẻ bài ngẫu nhiên
سورة البينة
Đố vui
Mad Badal
Đố vui
Spin the wheel and answer the question (Trinity Speaking quiz cards
Vòng quay ngẫu nhiên
علامات الاسم (٢)
Nối từ
اللغة العربية
Mê cung truy đuổi
connect plus 3 unit 1
Phục hồi trật tự
Sawm Ramadan 1443
Hangman (Treo cổ)
كلمات بالفتحة
Thẻ bài ngẫu nhiên
الاسم والفعل والحرف
Sắp xếp nhóm
Connect plus 3 Unit 2 L1
Đố vui
ظرف المكان
Đố vui
كلمات حرف ع 2
Đảo chữ