А1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
204 kết quả cho 'а1'
У меня нет...
Hoàn thành câu
Глаголы
Tìm đáp án phù hợp
Мой, моя, моё мои
Chương trình đố vui
Что ты делаешь?
Hoàn thành câu
Что ты делаешь?
Đố vui
Мой, моя, моё, мои
Sắp xếp nhóm
Национальности
Sắp xếp nhóm
Глаголы
Sắp xếp nhóm
Части тела
Gắn nhãn sơ đồ
Спряжение глаголов
Hoàn thành câu
Профессии
Nối từ
Квартира
Gắn nhãn sơ đồ
Моя семья
Hoàn thành câu
Ответь на вопросы
Thẻ bài ngẫu nhiên
Личные вещи
Nối từ
Что они делают?
Đố vui
Что ты любишь?
Tìm từ
Прилагательные
Hoàn thành câu
Семья и предметы
Hangman (Treo cổ)
Еда 1
Gắn nhãn sơ đồ
Отгадай слова
Hangman (Treo cổ)
Вежливые фразы
Phục hồi trật tự
Что с чем
Nối từ
Цифры 11-20
Đập chuột chũi
Что он делает?
Thẻ bài ngẫu nhiên
В и НА
Sắp xếp nhóm
Что они делают?
Vòng quay ngẫu nhiên
Откуда ты?
Vòng quay ngẫu nhiên
Что ты любишь? Что ты делаешь?
Hoàn thành câu
МЕБЕЛЬ
Đảo chữ
Фрукты и овощи
Gắn nhãn sơ đồ
Mi familia
Hoàn thành câu
What are they doing?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Casa y mueble
Gắn nhãn sơ đồ
Make sentences in the past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple regular verbs
Đố vui
Familia (относительно девочки в жёлтом платье)
Gắn nhãn sơ đồ
What do I know about Present Tenses
Chương trình đố vui
Повторение
Thẻ bài ngẫu nhiên
Найди антоним
Tìm đáp án phù hợp
Adjectives
Đố vui
Вы говорите по-русски?
Hoàn thành câu
Сорока 1_Урок 5_Его её зовут
Nối từ
Формы слова СВОЙ
Hoàn thành câu
Что ты ешь?
Hoàn thành câu
Где находится?
Thẻ bài ngẫu nhiên
РКИ_А1_Поехали1.1_ Урок 3_ПРОФЕССИИ (по Поехали 1.1)
Sắp xếp nhóm
Has got have got
Đố vui
РКИ_Сорока 12_Генитив
Thẻ bài ngẫu nhiên
РКИ_А1_Поехали 1.1_Урок 3_Профессии_Ч.1.
Tìm đáp án phù hợp
РКИ_Сорока 2_Генитив_ед. и множ ч._муж, ср, жен_база
Sắp xếp nhóm
РКИ_А1_Поехали 1.1_Урок 4_глаголы Гр.1
Tìm đáp án phù hợp
РКИ_А1_Аккуз. VS Препоз.
Sắp xếp nhóm