Educación primaria Vocabulario 1º emociones
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'primaria vocabulario 1º emociones'
Mis emociones
Nối từ
Memory de frutas (6 elementos)
Khớp cặp
Palabras con br y bl
Hangman (Treo cổ)
Palabras con pr y pl
Hangman (Treo cổ)
L 1º ESPECIAL HALLOWEEN
Vòng quay ngẫu nhiên
L1º SÍLABAS -2-
Đảo chữ
Las plantas
Đố vui
C o S
Đố vui
Euros
Đố vui
Verbos
Hoàn thành câu
Family
Khớp cặp
SUSTANTIVOS
Sắp xếp nhóm
M 1º AMIGOS DEL 10 (2)
Gắn nhãn sơ đồ
Palabras con br o bl
Gắn nhãn sơ đồ
Dictado de palabras
Vòng quay ngẫu nhiên
Sinónimos
Máy bay
4. Verdadero o falso
Đố vui
Silabómetro
Vòng quay ngẫu nhiên
M1º AMIGOS DEL 10 (3)
Đố vui
L1º SÍLABAS -3-
Tìm đáp án phù hợp
L1º SÍLABAS -4-
Khớp cặp
Bingo (números del 0 al 99)
Vòng quay ngẫu nhiên
El reloj, en punto, y media
Đập chuột chũi
DALE AL COCO 1
Đố vui
Busca la palabra que falta en cada frase
Hoàn thành câu
Rueda de las emociones - 6 emociones básicas
Vòng quay ngẫu nhiên
Descripciones orales de personas
Thẻ thông tin
Vocabulary Unit 3 and 4
Đố vui
Lectura palabras con pr pl
Đố vui
¿Qué números son? 100-199
Nối từ
Ortografia R-RR
Đúng hay sai
1. Lee y une
Đố vui
Pasapalabra 1º Primaria
Vòng quay ngẫu nhiên
¿Qué es? Leemos palabras
Đố vui
Cálculo mental: sumas
Máy bay
Cálculo mental: sumas
Mê cung truy đuổi
Ordena las palabras para formar frases sencillas
Phục hồi trật tự
Lectura de oraciones
Đố vui
¿Qué número es? 0-99
Nối từ
M1º DÍAS DE LA SEMANA III
Khớp cặp
¿Cómo me llamo? 3
Gắn nhãn sơ đồ
2. Dale al coco
Đố vui
2. ¿HAY UNA DECENA?
Đố vui
¿Cómo me llamo?
Gắn nhãn sơ đồ
Juego de Emociones
Đố vui
GRUPOS CONSONÁNTICOS
Đảo chữ
M1º DÍAS DE LA SEMANA I
Tìm đáp án phù hợp
M1º COCO LOCO 2
Thẻ thông tin
M1º ¿SON AMIGOS DEL 10?
Đúng hay sai
2. Lectura de oraciones
Đố vui
M1º AMIGOS DEL 10 (1)
Đập chuột chũi
ESL A1 - Common Verbs in English (89 verbs) - [625 Word List]
Thẻ bài ngẫu nhiên
Restas (dos dígitos, un dígito)
Tìm đáp án phù hợp
MÁS DE UNO
Hangman (Treo cổ)
UNIDAD Y DECENA .
Đố vui
5. ¿Cuántos huevos compré?
Đố vui