16 100
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.308 kết quả cho '16 100'
Provérbios e expressões sobre alimentação
Tìm đáp án phù hợp
Desportos
Tìm đáp án phù hợp
Férias: complete com o termo adequado.
Hoàn thành câu
I spy - numbers 1 -100 (Pop 3 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Léxico da religião.
Nối từ
Advérbios.
Hoàn thành câu
Heterotónicos entre português e espanhol/galego.
Sắp xếp nhóm
Advérbios e locuções adverbiais.
Hoàn thành câu
Apanhar, colher, pegar.
Hoàn thành câu
Cibersegurança: termos.
Nối từ
Modals - Quiz (Optimise B1)
Đố vui
Números hasta el 500
Nối từ
La maison
Gắn nhãn sơ đồ
NUMBERS 10 - 100
Tìm đáp án phù hợp
PARTS DEL COS (UNIR)
Gắn nhãn sơ đồ
Familias de números mayores que 100
Sắp xếp nhóm
NUMBERS - (1-100)
Đảo chữ
Numbers 1-100
Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Pronombre o Determinante?
Sắp xếp nhóm
Word Formation ➡ nouns⬅ (Optimise B1 ⭐⭐⭐)
Sắp xếp nhóm
Extreme adjectives
Tìm đáp án phù hợp
Verb Patterns (+ing) or (+to) - PET
Hoàn thành câu
¿Qué números son? 100-199
Nối từ
Dobble - Troba la figura que es pot trobar a les dues imatges!
Tìm đáp án phù hợp
Numeración hasta 100
Thẻ bài ngẫu nhiên
NUMBER BINGO 1- 100
Vòng quay ngẫu nhiên
Les nombres 1-100
Đập chuột chũi
Numbers: 20 to 100
Nối từ
Reporting Verbs (Optimise B1) ⭐
Sắp xếp nhóm
Whatever, whenever...
Đố vui
Expresiones
Vòng quay ngẫu nhiên
Phrasal Prepositional Verbs
Nối từ
Números del 100 al 200
Vòng quay ngẫu nhiên
GRAELLA NUMERACIÓ FINS EL 100
Gắn nhãn sơ đồ
NUMBERS - (1-100)
Đảo chữ
ORDENA LAS FRASES 1 (LENGUA CASTELLANA)
Phục hồi trật tự
los numeros del 1 al 100
Mê cung truy đuổi
Phrasal Verbs I (16 yo)
Nổ bóng bay
Les nombres de 0 à 100
Vòng quay ngẫu nhiên
EMOTIVE LANGUAGE IN TABLOIDS
Nối từ
-ED pronunciation (Optimise B1) (PET)
Sắp xếp nhóm
DEL 100 AL 150
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 10-100 (tens)
Vòng quay ngẫu nhiên
NUMBERS REVISION 1-100
Mở hộp
NUMEROS DEL 100-1000
Tìm đáp án phù hợp
Amigos del 100
Đập chuột chũi
Numbers 20-100
Đố vui
Bingo (100-199)
Vòng quay ngẫu nhiên
Los amigos del 100
Lật quân cờ
Numbers 1 - 100
Thẻ bài ngẫu nhiên
Random numbers 1-100
Nối từ
NUMBERS - (14-100)
Gắn nhãn sơ đồ
NUMBERS 1 TO 100
Tìm đáp án phù hợp
Descomponer números hasta 100
Chương trình đố vui