10.000+ kết quả cho 'ciencias food 8 9 and nutrients'
y3 sc. healthy food vocab
Đảo chữ
Y3 sc. fOOD YOU SHOULD EAT EVERDAY AND OCCASIONALLY
Sắp xếp nhóm
Y3 SC. which nutrients have these foods?
Tìm đáp án phù hợp
Food - definitions (Pop 2 - unit 6)
Tìm đáp án phù hợp
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Đảo chữ
MATCH THE PAIRS!
Tìm đáp án phù hợp
MATCH WITH THE CORRECT GROUP
Sắp xếp nhóm
03-04_Food and Drinks_True or False
Đúng hay sai
Fat, thin, tall, short, long, fast, slow, big
Hangman (Treo cổ)
Speaking (Kids 7-9) - School
Vòng quay ngẫu nhiên
DO YOU LIKE ...? YES, I DO. / NO, I DON'T.
Vòng quay ngẫu nhiên
Ordinal Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
Palabras con g o j
Tìm từ
Nature (Pop 3 - unit 1)
Xem và ghi nhớ
Nutrients
Sắp xếp nhóm
How much / How many
Đố vui
FOOD 1ºP
Mở hộp
food
Đảo chữ
LIKE
Mở hộp
Physical Description (Pop 3 - unit 2) ⭐
Xem và ghi nhớ
GUESS THE FOOD!
Tìm đáp án phù hợp
I spy - numbers 1 -100 (Pop 3 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Past or Present?
Chương trình đố vui
Do/Does - Short answers (Pop 4 - unit 1)
Hoàn thành câu
Who is who? (Poptropica 3 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
Have got/has got (questions)
Vòng quay ngẫu nhiên
There is .... There are.....
Nổ bóng bay
Christmas vocabulary
Khớp cặp
A show (Heroes 3 - unit 6)
Khớp cặp
Essen und Trinken (Anagram)
Đảo chữ
Hobbies (Pop 4 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Los Climas
Gắn nhãn sơ đồ
1. Food and nutrients
Chương trình đố vui
FOOD - QUANTITIES AND CONTAINERS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Y4 U4 rooftops VOCABU. 1 match
Tìm đáp án phù hợp
Food
Đảo chữ
FOOD2 1ºP
Đập chuột chũi
Food
Chương trình đố vui
Palabras con g o j 2
Hangman (Treo cổ)
Types of food and nutrients
Nối từ
Nutrients
Sắp xếp nhóm
Have/Has got - Questions (Pop 3 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
My face (Pop 2 - unit 4)
Chương trình đố vui
It lives, it can, it has got, it is (Pop 3 - unit 3)
Sắp xếp nhóm
Carnival Hangman ⭐⭐⭐
Hangman (Treo cổ)
Animales
Chương trình đố vui
LOS RÍOS DE ESPAÑA
Gắn nhãn sơ đồ
Food groups
Sắp xếp nhóm
Food and drink.
Khớp cặp
Give me 5!
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF3 unit 8 Countable and uncountable (food)
Sắp xếp nhóm