Grammar 8 9
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.595 kết quả cho 'grammar 8 9'
Speaking (Kids 7-9) - School
Vòng quay ngẫu nhiên
Do/Does - Short answers (Pop 4 - unit 1)
Hoàn thành câu
Have got/has got (questions)
Vòng quay ngẫu nhiên
There is .... There are.....
Nổ bóng bay
Have/Has got - Questions (Pop 3 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
Fat, thin, tall, short, long, fast, slow, big
Hangman (Treo cổ)
y3 sc. healthy food vocab
Đảo chữ
Y3 sc. fOOD YOU SHOULD EAT EVERDAY AND OCCASIONALLY
Sắp xếp nhóm
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Đảo chữ
Food - definitions (Pop 2 - unit 6)
Tìm đáp án phù hợp
Ordinal Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
Palabras con g o j
Tìm từ
How much / How many
Đố vui
LIKE
Mở hộp
Who is who? (Poptropica 3 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
I spy - numbers 1 -100 (Pop 3 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Hobbies (Pop 4 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
A show (Heroes 3 - unit 6)
Khớp cặp
Christmas vocabulary
Khớp cặp
Essen und Trinken (Anagram)
Đảo chữ
Nature (Pop 3 - unit 1)
Xem và ghi nhớ
Y4 U4 rooftops VOCABU. 1 match
Tìm đáp án phù hợp
Palabras con g o j 2
Hangman (Treo cổ)
Feelings (Pop 1 - unit 8)
Nối từ
Physical Description (Pop 3 - unit 2) ⭐
Xem và ghi nhớ
My face (Pop 2 - unit 4)
Chương trình đố vui
Carnival Hangman ⭐⭐⭐
Hangman (Treo cổ)
It lives, it can, it has got, it is (Pop 3 - unit 3)
Sắp xếp nhóm
It lives, it can, it has got, it is (Pop 3 - unit 3)
Sắp xếp nhóm
FF2 unit 8 grammar
Thẻ bài ngẫu nhiên
Give me 5!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Nature (Pop 3 - unit 1)
Tìm đáp án phù hợp
Opposites
Chương trình đố vui
Easter Vocabulary (Pop 3)
Lật quân cờ
GQ's (Pop 2-3)
Vòng quay ngẫu nhiên
y5 VERBS meaning
Tìm đáp án phù hợp
Gold Preliminary Unit 8 Reported questions
Phục hồi trật tự
EASTER VOCABULARY
Đố vui
I wish wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Word Bingo (Spring) - 8/9 year olds
Vòng quay ngẫu nhiên
els aliments
Sắp xếp nhóm
What are they wearing?
Đố vui
Ortografía
Đố vui
Causative passive
Nối từ
TIMES
Đố vui
Plurals: s/-es/-ies/-ves/irg (Pop 2 - unit 5)
Sắp xếp nhóm
Prepare 4 Grammar unit 8
Đố vui
Narrative tenses practice
Đố vui