8 9 hair style
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.509 kết quả cho '8 9 hair style'
Who is who? (Poptropica 3 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
Physical Description (Pop 3 - unit 2) ⭐
Xem và ghi nhớ
My face (Pop 2 - unit 4)
Chương trình đố vui
Fat, thin, tall, short, long, fast, slow, big
Hangman (Treo cổ)
Speaking (Kids 7-9) - School
Vòng quay ngẫu nhiên
y3 sc. healthy food vocab
Đảo chữ
Y3 sc. fOOD YOU SHOULD EAT EVERDAY AND OCCASIONALLY
Sắp xếp nhóm
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Đảo chữ
Ordinal Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
Palabras con g o j
Tìm từ
Food - definitions (Pop 2 - unit 6)
Tìm đáp án phù hợp
How much / How many
Đố vui
LIKE
Mở hộp
I spy - numbers 1 -100 (Pop 3 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Have got/has got (questions)
Vòng quay ngẫu nhiên
There is .... There are.....
Nổ bóng bay
Do/Does - Short answers (Pop 4 - unit 1)
Hoàn thành câu
Christmas vocabulary
Khớp cặp
A show (Heroes 3 - unit 6)
Khớp cặp
Essen und Trinken (Anagram)
Đảo chữ
Hobbies (Pop 4 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Nature (Pop 3 - unit 1)
Xem và ghi nhớ
Y4 U4 rooftops VOCABU. 1 match
Tìm đáp án phù hợp
Palabras con g o j 2
Hangman (Treo cổ)
Have/Has got - Questions (Pop 3 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
It lives, it can, it has got, it is (Pop 3 - unit 3)
Sắp xếp nhóm
Carnival Hangman ⭐⭐⭐
Hangman (Treo cổ)
Give me 5!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Nature (Pop 3 - unit 1)
Tìm đáp án phù hợp
Opposites
Chương trình đố vui
Easter Vocabulary (Pop 3)
Lật quân cờ
GQ's (Pop 2-3)
Vòng quay ngẫu nhiên
y5 VERBS meaning
Tìm đáp án phù hợp
FRECUENCY ADVERBS
Chương trình đố vui
EASTER VOCABULARY
Đố vui
Word Bingo (Spring) - 8/9 year olds
Vòng quay ngẫu nhiên
els aliments
Sắp xếp nhóm
Hair Types
Đố vui
Types hair
Đố vui
Hair & eyes
Nối từ
What are they wearing?
Đố vui
Ortografía
Đố vui
Valentine's (Pop 3-4)
Đố vui
Nature (Pop 3 - unit 1)
Đập chuột chũi
Carnival Costumes - Memory ⭐⭐
Khớp cặp
ANIMALS
Hangman (Treo cổ)
Acentuación
Đập chuột chũi
Summer 🌞🕶🏄♀️
Đập chuột chũi
Action verbs
Tìm đáp án phù hợp
What are they wearing?
Đố vui
SCHOOL SUBJECTS
Khớp cặp