B1 plus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.560 kết quả cho 'b1 plus'
B1 Used to & Would Quiz
Đố vui
Have to, should, needn´t, etc.
Hoàn thành câu
Gerunds & Infinitives
Sắp xếp nhóm
B1-Speaking-Fashion
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 Email phrases
Phục hồi trật tự
B1+ U4 contrast linkers
Chương trình đố vui
34 Prepositions 2 (TYV2)
Đố vui
B1-U3-Quantifiers
Mở hộp
B1+ Past Perfect. End the sentences.
Thẻ bài ngẫu nhiên
B2(1)-U6-False Friends
Nối từ
0, 1st, 2nd Conditionals
Sắp xếp nhóm
Food B1
Đố vui
cooking techniques B1
Nối từ
T4 - U16- Reported Speech: statements
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple past and past Continuous
Hoàn thành câu
-ED pronunciation
Sắp xếp nhóm
Trivia - Passive Voice
Đố vui
Present Perfect Continuous
Lật quân cờ
Extra practice ing or infinitive
Hoàn thành câu
B1 food 2
Tìm đáp án phù hợp
Past perfect
Chương trình đố vui
B1_U3_-Articles
Đố vui
B1/B2 - Return after Xmas
Mở hộp
B1-U7-Reported Speech-Tense Changes
Sắp xếp nhóm
Shopping - speaking B1/B1+
Vòng quay ngẫu nhiên
Fragen mit Verben mit Präposition (Fragen aus Aspekte neu B1 plus)
Vòng quay ngẫu nhiên
Hangman: A1 beginnings
Hangman (Treo cổ)
Speaking B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Article B1
Sắp xếp nhóm
B1 speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Passive Voice B1/B2
Đố vui
Speaking B1
Vòng quay ngẫu nhiên
David Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Primary 3 Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
GT4 21 PHC ex1 . The passive Match. Then complete the sentences.
Tìm đáp án phù hợp
B1 - Discorso indiretto
Mở hộp
Phrasal verbs
Hoàn thành câu
Reported Questions (Yes/No, -Wh, and Do/Did)
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1 - Adjectives - Feelings - Taboo
Thẻ bài ngẫu nhiên
GT5 17.3 relative pronouns
Đố vui
Shopping
Mở hộp