Cộng đồng

Food B2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.993 kết quả cho 'food b2'

food
food Đảo chữ
bởi
Food
Food Chương trình đố vui
GUESS THE FOOD!
GUESS THE FOOD! Tìm đáp án phù hợp
bởi
FOOD 1ºP
FOOD 1ºP Mở hộp
bởi
GB2 5.1 ex3 Diets. Complete the phrases. Find the match.
GB2 5.1 ex3 Diets. Complete the phrases. Find the match. Tìm đáp án phù hợp
bởi
FOOD2 1ºP
FOOD2 1ºP Đập chuột chũi
bởi
Food
Food Đảo chữ
bởi
B2(1)-U6-False Friends
B2(1)-U6-False Friends Nối từ
Describing Food B2
Describing Food B2 Sắp xếp nhóm
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 3
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 3 Nối từ
bởi
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 4
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 4 Hoàn thành câu
bởi
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 2
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 2 Nối từ
bởi
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 1
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 1 Nối từ
bởi
Idioms
Idioms Nối từ
Some / any / much / many / a lot of
Some / any / much / many / a lot of Đố vui
MATCH THE PAIRS!
MATCH THE PAIRS! Tìm đáp án phù hợp
bởi
MATCH WITH THE CORRECT GROUP
MATCH WITH THE CORRECT GROUP Sắp xếp nhóm
bởi
y3 sc. healthy food vocab
y3 sc. healthy food vocab Đảo chữ
B2 phrasal verbs - in the office, part 4
B2 phrasal verbs - in the office, part 4 Hoàn thành câu
bởi
B2 phrasal verbs - in the office, part 1
B2 phrasal verbs - in the office, part 1 Nối từ
bởi
B2 phrasal verbs - in the office, part 2
B2 phrasal verbs - in the office, part 2 Nối từ
bởi
Y3 sc. fOOD YOU SHOULD EAT EVERDAY AND OCCASIONALLY
Y3 sc. fOOD YOU SHOULD EAT EVERDAY AND OCCASIONALLY Sắp xếp nhóm
FOOD
FOOD Đảo chữ
B1-Speaking-Fashion
B1-Speaking-Fashion Thẻ bài ngẫu nhiên
FCE Speaking B2
FCE Speaking B2 Vòng quay ngẫu nhiên
A - AN - SOME
A - AN - SOME Sắp xếp nhóm
bởi
Y3 SC. which nutrients have these foods?
Y3 SC. which nutrients have these foods? Tìm đáp án phù hợp
Food PD Conversation Questions
Food PD Conversation Questions Mở hộp
bởi
Farm Animals
Farm Animals Sắp xếp nhóm
Food 2 (U6)
Food 2 (U6) Đố vui
bởi
Food groups
Food groups Sắp xếp nhóm
bởi
B2: Travel Speaking 1
B2: Travel Speaking 1 Vòng quay ngẫu nhiên
B2 phrasal verbs - in the office, part 3
B2 phrasal verbs - in the office, part 3 Nối từ
bởi
GB2 5.1 ex2 Do you ...?
GB2 5.1 ex2 Do you ...? Mở hộp
bởi
B1-B2 At the restaurant ex2B
B1-B2 At the restaurant ex2B Hoàn thành câu
bởi
B2 - phrasal verbs by theme 2 - a small company
B2 - phrasal verbs by theme 2 - a small company Nối từ
bởi
B1-B2 At the restaurant ex1 Name as many as you can
B1-B2 At the restaurant ex1 Name as many as you can Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1-B2 At the restaurant ex3
B1-B2 At the restaurant ex3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
03-04_Food and Drinks_True or False
03-04_Food and Drinks_True or False Đúng hay sai
B2 Gold Experience U2 pg 25 phrasal verbs and idioms
B2 Gold Experience U2 pg 25 phrasal verbs and idioms Nối từ
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
FOOD
FOOD Đố vui
FOOD
FOOD Nối từ
Food
Food Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
FOOD
FOOD Nối từ
Food
Food Vòng quay ngẫu nhiên
FOOD
FOOD Vòng quay ngẫu nhiên
FOOD
FOOD Đảo chữ
bởi
Food
Food Tìm từ
Questions about the future
Questions about the future Thẻ bài ngẫu nhiên
B2-U4-Speaking-Travel
B2-U4-Speaking-Travel Mở hộp
Contrast linkers
Contrast linkers Tìm đáp án phù hợp
B1-U3-Quantifiers
B1-U3-Quantifiers Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?