Verbos Conjugar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.921 kết quả cho 'verbos conjugar'
Verbos regulares e irregulares
Vòng quay ngẫu nhiên
Simplemente indicativo
Đúng hay sai
Verbos: conjugaciones.
Mở hộp
verbos regulares presente
Sắp xếp nhóm
Crucigrama de verbos
Ô chữ
Analiza los siguientes verbos
Thẻ bài ngẫu nhiên
A RULETA DOS VERBOS
Vòng quay ngẫu nhiên
Pretérito indefinido - verbos irregulares
Đập chuột chũi
Verbos
Hoàn thành câu
Formas no personales del verbo
Sắp xếp nhóm
verbos
Hoàn thành câu
VERBOS
Nổ bóng bay
verbos
Phân loại
Verbos
Hoàn thành câu
El presente de indicativo - verbos regulares
Hoàn thành câu
VERBOS
Chương trình đố vui
VERBOS
Đập chuột chũi
Verbos
Tìm từ
Sopa de letras, verbos
Tìm từ
VERBOS
Đố vui
CONJUGAR VERBOS NIVEL 1
Nối từ
Verbos en ingles
Đập chuột chũi
VERBOS
Đố vui
Verbos
Vòng quay ngẫu nhiên
VERBOS
Hangman (Treo cổ)
verbos
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbos
Sắp xếp nhóm
verbos
Lật quân cờ
VERBOS
Đập chuột chũi
Verbos irregulares o>ue
Hoàn thành câu
Verbos irregulares e>i
Hoàn thành câu
VERBOS
Vòng quay ngẫu nhiên
VERBOS
Nối từ
ENCUENTRA EL VERBO
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbos irregulares e>ie
Hoàn thành câu
LOS VERBOS
Sắp xếp nhóm
Irregular verbs.
Ô chữ
Verbos indefinido
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbos reflexivos
Đố vui
Verbos irregulares
Sắp xếp nhóm
Verbos rutina
Tìm đáp án phù hợp
Pretérito perfecto
Nối từ
VERBOS
Tìm từ
VERBOS
Vòng quay ngẫu nhiên
VERBOS
Đập chuột chũi
VERBOS
Nối từ
VERBOS
Tìm đáp án phù hợp
Verbos
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbos
Đập chuột chũi
Verbos
Vòng quay ngẫu nhiên
VERBOS
Hangman (Treo cổ)
SUSTANTIVOS, VERBOS Y ADJETIVOS
Sắp xếp nhóm
verbos irregulares en inglés
Chương trình đố vui
YO - verbos irregulares
Lật quân cờ
verbos en futuro simple
Tìm từ
Verbos en presente simple
Đố vui
verbos reflexivos- preterito perfecto
Tìm đáp án phù hợp