Vocabulario Educación infantil
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'vocabulario educación infantil'
Memory de frutas (6 elementos)
Khớp cặp
COLORES Y ALIMENTOS: ASOCIACIÓN
Tìm đáp án phù hợp
Discriminación /s/ - /θ/ (INT.)
Sắp xếp nhóm
Señala la parte del cuerpo
Vòng quay ngẫu nhiên
Discriminación /p/ - /t/ (INICIAL)
Sắp xếp nhóm
Relaciona CUERPO-ACCIÓN
Nối từ
Yo me pongo...
Nối từ
G/J
Mê cung truy đuổi
grande-mediano-pequeño
Sắp xếp nhóm
vocales
Vòng quay ngẫu nhiên
Secuencias temporales
Đố vui
Ordena las frases 1 (Pictogramas de Arasaac)
Sắp xếp nhóm
Ordena las frases 3 (Pictogramas de Arasaac)
Sắp xếp nhóm
Ordena las frases 4 (Pictogramas de Arasaac)
Sắp xếp nhóm
Discriminación /p/ - /t/ (INT.)
Sắp xếp nhóm
USO DE "C" Y "Z"
Khớp cặp
numeración 1
Nối từ
¿Qué rima con...?
Đố vui
Classifica RR/R
Sắp xếp nhóm
Ordena las frases 6 (Pictogramas de Arasaac)
Sắp xếp nhóm
Ordena las frases 2 (Pictogramas de Arasaac)
Sắp xếp nhóm
Ordena la frase 5 (Pictogramas de Arasaac)
Sắp xếp nhóm
¿QUÉ HABÍA EN LA PREHISTORIA?-
Đập chuột chũi
Fonema /r/ múltiple (Articulemas de Siembra Estrellas)
Tìm đáp án phù hợp
Clasificación (triste/alegre)
Sắp xếp nhóm
Palabras con br y bl
Hangman (Treo cổ)
SONIDO /K/ (Articulemas de Siembra Estrellas)
Tìm đáp án phù hợp
Palabras con pr y pl
Hangman (Treo cổ)
Conciencia Fonologica PLSM
Mở hộp
Secuencias temporales 1
Thứ tự xếp hạng
Secuencias temporales 2
Thứ tự xếp hạng
FIGURAS GEOMÉTRICAS PARA EDUCACIÓN INFANTIL
Sắp xếp nhóm
Secuencias temporales 4
Thứ tự xếp hạng
Animales del bosque (Educación Infantil)
Hangman (Treo cổ)
Material escolar
Tìm đáp án phù hợp
imagen-sombra
Nối từ
SONIDO /ñ/ (Articulema de Siembra Estrellas)
Tìm đáp án phù hợp
SONIDO /j/ (Articulemas de Siembra Estrellas)
Tìm đáp án phù hợp
Encuentra el contrario
Nối từ
VOCABULARIO DE SEMANA SANTA (INFANTIL Y PRIMARIA)
Hangman (Treo cổ)
Imagen-palabra
Nối từ
Medios de transporte
Nối từ
Dictado palabras (sílabas directas)
Vòng quay ngẫu nhiên
¿Dónde compras qué?
Nối từ
Quiz: Las profesiones
Đố vui
Encuentra la A
Đập chuột chũi
ESL A1 - Common Verbs in English (89 verbs) - [625 Word List]
Thẻ bài ngẫu nhiên