Food Eoi b1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.173 kết quả cho 'food eoi b1'
food
Đảo chữ
Vocabulary - Crime
Thẻ thông tin
Object pronouns
Mở hộp
Gerunds & Infinitives
Sắp xếp nhóm
Have to, should, needn´t, etc.
Hoàn thành câu
B1 food 2
Tìm đáp án phù hợp
B1 Email phrases
Phục hồi trật tự
B1 SPEAKING Food 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
y3 sc. healthy food vocab
Đảo chữ
MATCH THE PAIRS!
Tìm đáp án phù hợp
MATCH WITH THE CORRECT GROUP
Sắp xếp nhóm
INVERSIONS. Sentences. EOI Palma
Phục hồi trật tự
B1+ U4 contrast linkers
Chương trình đố vui
Adverbs of Frequency
Phục hồi trật tự
B1 food 1
Tìm đáp án phù hợp
Y3 sc. fOOD YOU SHOULD EAT EVERDAY AND OCCASIONALLY
Sắp xếp nhóm
B1-U3-Quantifiers
Mở hộp
PTO Crime B2
Vòng quay ngẫu nhiên
B1+ Past Perfect. End the sentences.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Containers and amounts 2
Sắp xếp nhóm
VERB PATTERNS EOI Palma
Đập chuột chũi
Y3 SC. which nutrients have these foods?
Tìm đáp án phù hợp
A - AN - SOME
Sắp xếp nhóm
Food groups
Sắp xếp nhóm
Food 2 (U6)
Đố vui
Farm Animals
Sắp xếp nhóm
0, 1st, 2nd Conditionals
Sắp xếp nhóm
B1 SPEAKING FOOD 5
Mở hộp
B1 Food revision_
Đố vui
C1: EOI Speaking-Mediation & Production
Sắp xếp nhóm
Negative Prefixes. Unit 6.
Sắp xếp nhóm
ENVIRONMENT B2.1.
Nối từ
03-04_Food and Drinks_True or False
Đúng hay sai
Travel collocations
Nối từ
Food
Tìm từ
FOOD
Nối từ
Food
Tìm đáp án phù hợp
FOOD
Vòng quay ngẫu nhiên
FOOD
Đố vui
A2 - Vocabulary Unit 7
Đố vui
Food
Vòng quay ngẫu nhiên
FOOD
Nối từ
Food
Tìm đáp án phù hợp
FOOD
Đảo chữ
Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb noun collocations -C1. EOI Palma
Sắp xếp nhóm
A2 - Grammar Unit 1
Đố vui
PHRASAL VERBS
Nối từ
-ED pronunciation
Sắp xếp nhóm