Cộng đồng

Grado 1 Български език

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grado 1 български език'

ALL ABOUT US 1: UNIT 2 VOCABULARY
ALL ABOUT US 1: UNIT 2 VOCABULARY Khớp cặp
bởi
4. Order these sentences
4. Order these sentences Phục hồi trật tự
bởi
Christmas Quiz I
Christmas Quiz I Đố vui
(AUDIO) A WINTER WALK!
(AUDIO) A WINTER WALK! Đúng hay sai
bởi
Christmas match
Christmas match Nối từ
Problemas doble y mitad
Problemas doble y mitad Đố vui
bởi
This is/ These are
This is/ These are Phục hồi trật tự
bởi
Comprensión de frases cortas 2º
Comprensión de frases cortas 2º Lật quân cờ
AUDIO - CHRISTMAS VOCABULARY
AUDIO - CHRISTMAS VOCABULARY Đố vui
bởi
CHRISTMAS
CHRISTMAS Khớp cặp
ALL ABOUT US NOW 1: UNIT 2 (PARTS OF THE BODY)
ALL ABOUT US NOW 1: UNIT 2 (PARTS OF THE BODY) Câu đố hình ảnh
bởi
10
10 Nổ bóng bay
bởi
Suma 3 dígitos
Suma 3 dígitos Nối từ
bởi
Cuántos faltan para 10
Cuántos faltan para 10 Đố vui
bởi
Cuántos faltan para 10
Cuántos faltan para 10 Thẻ thông tin
bởi
Christmas
Christmas Đập chuột chũi
Frases
Frases Phục hồi trật tự
bởi
ESA ES MI SOMBRA
ESA ES MI SOMBRA Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kid's box 3 unit 4: In the city
Kid's box 3 unit 4: In the city Đảo chữ
Clothes 1 - listening - I'm wearing
Clothes 1 - listening - I'm wearing Đố vui
Une cada suma con su resultado. Cáculo mental.
Une cada suma con su resultado. Cáculo mental. Nối từ
bởi
¿Cuánto vale?
¿Cuánto vale? Đố vui
bởi
Lectura de números del 1 al 19
Lectura de números del 1 al 19 Tìm đáp án phù hợp
CHRISTMAS VOCABULARY ( Etwinning Project: Christmas in Europe).
CHRISTMAS VOCABULARY ( Etwinning Project: Christmas in Europe). Khớp cặp
bởi
FOOD MEMORY GAME OU1 U5 L1
FOOD MEMORY GAME OU1 U5 L1 Khớp cặp
Y/LL
Y/LL Sắp xếp nhóm
FOOD VOCABULARY OU1 U5 L1
FOOD VOCABULARY OU1 U5 L1 Lật quân cờ
Guess the school object OU1 U4
Guess the school object OU1 U4 Câu đố hình ảnh
Prepositions: In, on, under, behind
Prepositions: In, on, under, behind Đố vui
Comidas 1: FRUTAS
Comidas 1: FRUTAS Ô chữ
bởi
¿CÓMO ME VES?
¿CÓMO ME VES? Tìm đáp án phù hợp
bởi
INTRUSOS
INTRUSOS Đố vui
bởi
I TAKE HARRY TO THE VET (YEAR 1 - TOPIC 5): VOCABULARY
I TAKE HARRY TO THE VET (YEAR 1 - TOPIC 5): VOCABULARY Câu đố hình ảnh
bởi
Cuántos faltan para 10
Cuántos faltan para 10 Nổ bóng bay
bởi
Números del 1 al 20
Números del 1 al 20 Phục hồi trật tự
bởi
10
10 Máy bay
bởi
Crossword numbers 1-10
Crossword numbers 1-10 Tìm từ
preposiciones
preposiciones Nối từ
PRONOUNS: SHE - HE - IT
PRONOUNS: SHE - HE - IT Đố vui
silabas trabadas
silabas trabadas Nổ bóng bay
1º. Unit 4. Clothes and body vocabulary
1º. Unit 4. Clothes and body vocabulary Tìm đáp án phù hợp
4. Routines_Vocabulary to READ
4. Routines_Vocabulary to READ Đố vui
bởi
3. Routines_Vocabulary to READ
3. Routines_Vocabulary to READ Tìm đáp án phù hợp
bởi
Superheroes
Superheroes Đảo chữ
Matching writen numbers 1-10
Matching writen numbers 1-10 Nối từ
A - AN - SOME
A - AN - SOME Sắp xếp nhóm
bởi
Have got/Has got (U3, U4)
Have got/Has got (U3, U4) Phục hồi trật tự
bởi
PALABRAS CON ZA, ZO, ZU, CE, CI
PALABRAS CON ZA, ZO, ZU, CE, CI Sắp xếp nhóm
bởi
Grammar: Can / Can`t
Grammar: Can / Can`t Đố vui
bởi
Parts of the body
Parts of the body Khớp cặp
LECTURA DE PALABRAS
LECTURA DE PALABRAS Nối từ
bởi
CLOTHES
CLOTHES Khớp cặp
SCHOOL SUPPLIES
SCHOOL SUPPLIES Nối từ
Family
Family Khớp cặp
I TAKE HARRY TO THE VET - TOPIC 5
I TAKE HARRY TO THE VET - TOPIC 5 Khớp cặp
bởi
PARTS OF THE BODY II
PARTS OF THE BODY II Xem và ghi nhớ
bởi
Prepositions of place 1
Prepositions of place 1 Chương trình đố vui
bởi
This is my family
This is my family Đúng hay sai
PET Speaking Questions Part 1 with sound
PET Speaking Questions Part 1 with sound Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?