Grado 1 Idioma en Inglés
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grado 1 inglés'
Have got/Has got (U3, U4)
Phục hồi trật tự
School supplies
Khớp cặp
Food 2 (U6)
Đố vui
CLOTHES
Khớp cặp
Rooms of the house
Gắn nhãn sơ đồ
Grammar: Can / Can`t
Đố vui
SCHOOL SUPPLIES
Nối từ
Parts of the body
Khớp cặp
This is my family
Đúng hay sai
Jobs 3
Chương trình đố vui
Classroom objects (Pop 1 - u2)
Lật quân cờ
REGULAR OR IRREGULAR VERBS SORTING
Sắp xếp nhóm
Family tree
Gắn nhãn sơ đồ
488. Classroom Objects ⭐⭐⭐
Nối từ
Random number wheel 11-20 (Pop 1 - unit 2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 11-20 (Pop 1 - u2)
Nổ bóng bay
Spelling numbers: 1-20
Đảo chữ
Present simple 1
Đố vui
His/ her...
Đố vui
It's.../ They're... (Pop 1- unit 2)
Sắp xếp nhóm
It's.../They're... (Pop 1 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
Do/Does - Short answers (Pop 4 - unit 1)
Hoàn thành câu
Colours
Khớp cặp
Rooftops 6 Unit 1 At The Club
Tìm đáp án phù hợp
Present simple 1: Mr.Yes, Mr.No, Mr.Question
Phục hồi trật tự
Rooftops 6 Unit 1 can can't
Đố vui
Food II
Thắng hay thua đố vui
Personal pronouns
Nối từ
GUESS THE FOOD!
Tìm đáp án phù hợp
PPS v PPC
Đố vui
Match the number (Pop 1)
Gắn nhãn sơ đồ
C1 Ready Unit 1 Collocations
Sắp xếp nhóm
I spy - numbers 1 -100 (Pop 3 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Roulette 1-10 (Pop 1 - unit 1)
Vòng quay ngẫu nhiên
FOOD MEMORY GAME OU1 U5 L1
Khớp cặp
Face
Đảo chữ
He vs. She
Mở hộp
COLORS
Khớp cặp
Healthy or unhealthy
Mở hộp
Ordinal Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
PET Speaking Questions Part 1 with sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family
Khớp cặp
Giving Directions
Gắn nhãn sơ đồ
Describing animals. Unit 5
Đố vui
Colour Monster: colours
Khớp cặp
Personal Pronouns
Mở hộp
CLOTHES 2º P
Mở hộp
unit 6 superlative adjectives spelling
Đúng hay sai
Parts of the house
Khớp cặp
COLOURS
Đúng hay sai
Past simple regular verbs
Đố vui
Make sentences in the past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives
Đảo chữ